![Intel Core i5-12500TE](/upload/iblock/223/Intel-Core-i5_12500TE.gif)
![AMD Ryzen 7 4980U](/upload/resize_cache/iblock/ba5/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i5-12500TE vs AMD Ryzen 7 4980U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500TE chạy ở tốc độ 1.9 Hz, AMD Ryzen 7 4980U thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Core i5-12500TE có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 7 4980U 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 4980U trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 4980U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500TE có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 7 4980U đã nhận được lõi video Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1950 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500TE đã đạt điểm 16999. Và AMD Ryzen 7 4980U đã ghi được 17364 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 4980U tốt hơn Intel Core i5-12500TE?
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 4 MB, thêm về 88%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 8 MB, thêm về 125%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 42.1 GB/s, thêm về 82%
So sánh Intel Core i5-12500TE và AMD Ryzen 7 4980U: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12500TE](/upload/iblock/223/Intel-Core-i5_12500TE.gif)
![AMD Ryzen 7 4980U](/upload/resize_cache/iblock/ba5/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500TE - 20. AMD Ryzen 7 4980U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 7 4980U hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500TE hoạt động trên 1.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500TE có 6 lõi. AMD Ryzen 7 4980U có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500TE - Nó chứa. AMD Ryzen 7 4980U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 4980U - Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500TE hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 7 4980U hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500TE. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 4980U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 7 4980U được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 7 4980U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500TE đã ghi được 16999 điểm. AMD Ryzen 7 4980U đã ghi được 17364 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500TE có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 4980U đạt 4.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500TE có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 7 4980U có tối đa 35 Watt.