![AMD Ryzen Threadripper 1900X](/upload/resize_cache/iblock/ef5/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 7 2700X](/upload/resize_cache/iblock/2a7/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1900X vs AMD Ryzen 7 2700X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen Threadripper 1900X chạy ở tốc độ 3.8 Hz, AMD Ryzen 7 2700X thứ hai chạy ở tốc độ 3.7 Hz. AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể tăng tốc lên 4 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 180 W và cho AMD Ryzen 7 2700X 105 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen Threadripper 1900X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 2700X trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2700X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen Threadripper 1900X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 2700X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1900X đã đạt điểm 17103. Và AMD Ryzen 7 2700X đã ghi được 17138 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 2700X tốt hơn AMD Ryzen Threadripper 1900X?
- Số lượng bóng bán dẫn 9600 million против 4800 million, thêm về 100%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 85.3 GB/s против 43.7 GB/s, thêm về 95%
- tối đa. số lượng kênh bộ nhớ 4 против 2 , thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen Threadripper 1900X và AMD Ryzen 7 2700X: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen Threadripper 1900X](/upload/resize_cache/iblock/ef5/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 7 2700X](/upload/resize_cache/iblock/2a7/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen Threadripper 1900X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 2700X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen Threadripper 1900X hoạt động trên 3.8 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen Threadripper 1900X có 8 lõi. AMD Ryzen 7 2700X có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen Threadripper 1900X - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2700X - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2700X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen Threadripper 1900X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 2700X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng sTR4 để đặt AMD Ryzen Threadripper 1900X. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2700X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen Threadripper 1900X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 7 2700X được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen 7 2700X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen Threadripper 1900X đã ghi được 17103 điểm. AMD Ryzen 7 2700X đã ghi được 17138 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen Threadripper 1900X có tần số tối đa là 4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2700X đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen Threadripper 1900X có thể lên tới 180 Watts. AMD Ryzen 7 2700X có tối đa 180 Watt.