![AMD Ryzen 7 5800X3D](/upload/resize_cache/iblock/ebb/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 5 3550H](/upload/resize_cache/iblock/d90/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Ryzen 7 5800X3D vs AMD Ryzen 5 3550H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 5800X3D chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD Ryzen 5 3550H thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Ryzen 7 5800X3D có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho AMD Ryzen 5 3550H 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 5800X3D được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 5 3550H trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 5800X3D có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 3550H có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 35.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 5800X3D có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 3550H đã nhận được lõi video Radeon Vega 8 Graphics. Ở đây tần số là 1200 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 5800X3D đã đạt điểm 28287. Và AMD Ryzen 5 3550H đã ghi được 8047 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 5800X3D tốt hơn AMD Ryzen 5 3550H?
- Điểm CPU PassMark 28287 против 8047 , thêm về 252%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 96 MB против 4 MB, thêm về 2300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.7 GHz, thêm về 22%
So sánh AMD Ryzen 7 5800X3D và AMD Ryzen 5 3550H: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 7 5800X3D](/upload/resize_cache/iblock/ebb/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 5 3550H](/upload/resize_cache/iblock/d90/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 5800X3D - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3550H - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 5800X3D hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 3550H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 5800X3D hoạt động trên 3.4 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 5800X3D có 8 lõi. AMD Ryzen 5 3550H có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 5800X3D - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3550H - Nó chứa. AMD Ryzen 5 3550H - Radeon Vega 8 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 5800X3D hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 3550H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 5800X3D. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 3550H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 5800X3D được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3550H được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD Ryzen 5 3550H - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 5800X3D đã ghi được 28287 điểm. AMD Ryzen 5 3550H đã ghi được 8047 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 5800X3D có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 3550H đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 5800X3D có thể lên tới 105 Watts. AMD Ryzen 5 3550H có tối đa 105 Watt.