![Intel Core i7-8809G](/upload/resize_cache/iblock/b1d/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen 5 3400G](/upload/resize_cache/iblock/37d/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i7-8809G vs AMD Ryzen 5 3400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
RAM bộ xử lý
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-8809G chạy ở tốc độ 3.1 Hz, AMD Ryzen 5 3400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.7 Hz. Intel Core i7-8809G có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.2 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD Ryzen 5 3400G 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-8809G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 5 3400G trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-8809G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 37.5. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 3400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-8809G có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 630. Tần số của nó là - 350 MHz. AMD Ryzen 5 3400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-8809G đã đạt điểm 9525. Và AMD Ryzen 5 3400G đã ghi được 9476 điểm.
Tại sao Intel Core i7-8809G tốt hơn AMD Ryzen 5 3400G?
- Điểm CPU PassMark 9525 против 9476 , thêm về 1%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 4143 против 3512 , thêm về 18%
- Benchmark Geekbench 5 1056 против 908 , thêm về 16%
So sánh Intel Core i7-8809G và AMD Ryzen 5 3400G: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i7-8809G](/upload/resize_cache/iblock/b1d/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen 5 3400G](/upload/resize_cache/iblock/37d/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-8809G - 8. AMD Ryzen 5 3400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-8809G hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 5 3400G hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-8809G hoạt động trên 3.1 GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-8809G có 4 lõi. AMD Ryzen 5 3400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-8809G - Không có. AMD Ryzen 5 3400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 3400G - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-8809G hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 3400G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng BGA2270 để đặt Intel Core i7-8809G. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 3400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-8809G được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake G. AMD Ryzen 5 3400G được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD Ryzen 5 3400G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-8809G đã ghi được 9525 điểm. AMD Ryzen 5 3400G đã ghi được 9476 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-8809G có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 3400G đạt 4.2 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-8809G có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Ryzen 5 3400G có tối đa Không có dữ liệu Watt.