So sánh Intel Core i5-12600H vs AMD Ryzen 5 2600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12600H chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 5 2600 thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. Intel Core i5-12600H có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 5 2600 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12600H được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 5 2600 trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12600H có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2600 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12600H có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 2600 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12600H đã đạt điểm 23317. Và AMD Ryzen 5 2600 đã ghi được 12940 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12600H tốt hơn AMD Ryzen 5 2600?
- Điểm CPU PassMark 23317 против 12940 , thêm về 80%
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 65 W, ít hơn bởi -31%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Kích thước bộ đệm L1 960 KB против 576 KB, thêm về 67%
- Kích thước bộ đệm L2 15 MB против 3 MB, thêm về 400%
- Số của chủ đề 16 против 12 , thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 16 MB, thêm về 13%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.9 GHz, thêm về 15%
So sánh Intel Core i5-12600H và AMD Ryzen 5 2600: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12600H - 28. AMD Ryzen 5 2600 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12600H hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 5 2600 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12600H hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12600H có 12 lõi. AMD Ryzen 5 2600 có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12600H - Không có. AMD Ryzen 5 2600 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2600 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12600H hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 5 2600 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i5-12600H. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2600.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12600H được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 5 2600 được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen 5 2600 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12600H đã ghi được 23317 điểm. AMD Ryzen 5 2600 đã ghi được 12940 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12600H có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2600 đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12600H có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 5 2600 có tối đa 45 Watt.