![Intel Celeron G6900TE](/upload/iblock/553/Intel-Celeron-G6900TE.gif)
![AMD Ryzen 3 PRO 1300](/upload/resize_cache/iblock/289/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Celeron G6900TE vs AMD Ryzen 3 PRO 1300
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Celeron G6900TE chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD Ryzen 3 PRO 1300 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Celeron G6900TE có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 3 PRO 1300 65 W.
Về kiến trúc, Intel Celeron G6900TE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 3 PRO 1300 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Celeron G6900TE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 PRO 1300 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Celeron G6900TE có công cụ đồ họa UHD Intel 710. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 3 PRO 1300 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Celeron G6900TE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 3 PRO 1300 đã ghi được 7589 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 PRO 1300 tốt hơn Intel Celeron G6900TE?
- Tản nhiệt (TDP) 35 W против 65 W, ít hơn bởi -46%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L2 2.5 MB против 2 MB, thêm về 25%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 42.7 GB/s, thêm về 80%
So sánh Intel Celeron G6900TE và AMD Ryzen 3 PRO 1300: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Celeron G6900TE](/upload/iblock/553/Intel-Celeron-G6900TE.gif)
![AMD Ryzen 3 PRO 1300](/upload/resize_cache/iblock/289/340_345_0/AMD.png)
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Celeron G6900TE - 20. AMD Ryzen 3 PRO 1300 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Celeron G6900TE hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 3 PRO 1300 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Celeron G6900TE hoạt động trên 2.4 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Celeron G6900TE có 2 lõi. AMD Ryzen 3 PRO 1300 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Celeron G6900TE - Nó chứa. AMD Ryzen 3 PRO 1300 - Nó chứa. AMD Ryzen 3 PRO 1300 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Celeron G6900TE hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 3 PRO 1300 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Celeron G6900TE. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 PRO 1300.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Celeron G6900TE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 3 PRO 1300 được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 3 PRO 1300 - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Celeron G6900TE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 3 PRO 1300 đã ghi được 7589 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Celeron G6900TE có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 PRO 1300 đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Celeron G6900TE có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 3 PRO 1300 có tối đa 35 Watt.