So sánh AMD Radeon R5 vs MSI GeForce GTX 1650 Gaming X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R5 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X trên kiến trúc Turing. Cái đầu tiên có 930 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4700 triệu. AMD Radeon R5 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 12.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1485 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu GB. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 128 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R5 là 0.2. Tại MSI GeForce GTX 1650 Gaming X 3.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7708 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 9145 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R5 có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI GeForce GTX 1650 Gaming X -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon R5 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của MSI GeForce GTX 1650 Gaming X.
Tại sao MSI GeForce GTX 1650 Gaming X tốt hơn AMD Radeon R5?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 75 W, ít hơn bởi -80%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
- Phiên bản OpenGL 4.6 против 4.5 , thêm về 2%
So sánh AMD Radeon R5 và MSI GeForce GTX 1650 Gaming X: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7708 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R5 là 0.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R5 15 Oát. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X 75 Oát.
AMD Radeon R5 và MSI GeForce GTX 1650 Gaming X nhanh như thế nào?
AMD Radeon R5 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 1650 Gaming X đạt 1485 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1860 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R5 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R5 sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R5 được xây dựng trên GCN 2.0. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X sử dụng kiến trúc Turing.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R5 được trang bị Exo UL/ULT/ULP. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X được đặt thành TU117.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R5 có 930 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 1650 Gaming X có 4700 triệu bóng bán dẫn