![AMD Radeon PRO WX 3100](/upload/resize_cache/iblock/059/340_345_0/AMD.png)
![Asus Phoenix GeForce GTX 1050](/upload/resize_cache/iblock/93b/340_345_0/Asus.png)
So sánh AMD Radeon PRO WX 3100 vs Asus Phoenix GeForce GTX 1050
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon PRO WX 3100 dựa trên kiến trúc GCN 4.0. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 trên kiến trúc Pascal. Cái đầu tiên có 2200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3300 triệu. AMD Radeon PRO WX 3100 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 925 MHz so với 1354 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon PRO WX 3100 có 4 GB. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 96 Gb/s so với 112.1 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon PRO WX 3100 là 1.21. Tại Asus Phoenix GeForce GTX 1050 1.67.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon PRO WX 3100 đã ghi được 2671 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5091 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 2686 điểm. Điểm 6674 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon PRO WX 3100 có phiên bản Directx 12. Thẻ video Asus Phoenix GeForce GTX 1050 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon PRO WX 3100 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của Asus Phoenix GeForce GTX 1050.
Tại sao Asus Phoenix GeForce GTX 1050 tốt hơn AMD Radeon PRO WX 3100?
So sánh AMD Radeon PRO WX 3100 và Asus Phoenix GeForce GTX 1050: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon PRO WX 3100](/upload/resize_cache/iblock/059/340_345_0/AMD.png)
![Asus Phoenix GeForce GTX 1050](/upload/resize_cache/iblock/93b/340_345_0/Asus.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon PRO WX 3100 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon PRO WX 3100 đã ghi được 2671 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5091 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon PRO WX 3100 là 1.21 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.67 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon PRO WX 3100 65 Oát. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 75 Oát.
AMD Radeon PRO WX 3100 và Asus Phoenix GeForce GTX 1050 nhanh như thế nào?
AMD Radeon PRO WX 3100 hoạt động ở tần số 925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1219 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus Phoenix GeForce GTX 1050 đạt 1354 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1455 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon PRO WX 3100 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 96 GB/giây. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 96 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon PRO WX 3100 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon PRO WX 3100 sử dụng Không có dữ liệu. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon PRO WX 3100 được xây dựng trên GCN 4.0. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 sử dụng kiến trúc Pascal.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon PRO WX 3100 được trang bị Lexa. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 được đặt thành N17P-G1.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon PRO WX 3100 có 2200 triệu bóng bán dẫn. Asus Phoenix GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn