![Intel UHD Graphics 710](/upload/resize_cache/iblock/df2/2b9/340_345_0/Intel.png)
![AMD Radeon HD 8770M](/upload/resize_cache/iblock/cf2/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel UHD Graphics 710 vs AMD Radeon HD 8770M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel UHD Graphics 710 dựa trên kiến trúc Generation 12.2. AMD Radeon HD 8770M trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 950 triệu. Intel UHD Graphics 710 có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 775 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 710 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon HD 8770M đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 72 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel UHD Graphics 710 là 0.34. Tại AMD Radeon HD 8770M 0.61.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 710 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video Intel UHD Graphics 710 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon HD 8770M -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, Intel UHD Graphics 710 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của AMD Radeon HD 8770M.
Tại sao AMD Radeon HD 8770M tốt hơn Intel UHD Graphics 710?
- GPU Turbo 1300 MHz против 825 MHz, thêm về 58%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 28 nm, ít hơn bởi -64%
- DirectX 12.1 против 11.1 , thêm về 9%
- Phiên bản OpenCL 3 против 1.2 , thêm về 150%
- Năm phát hành 2022 против 2012 , thêm về 0%
So sánh Intel UHD Graphics 710 và AMD Radeon HD 8770M: khoảng thời gian cơ bản
![Intel UHD Graphics 710](/upload/resize_cache/iblock/df2/2b9/340_345_0/Intel.png)
![AMD Radeon HD 8770M](/upload/resize_cache/iblock/cf2/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel UHD Graphics 710 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel UHD Graphics 710 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel UHD Graphics 710 là 0.34 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.61 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel UHD Graphics 710 15 Oát. AMD Radeon HD 8770M Không có dữ liệu Oát.
Intel UHD Graphics 710 và AMD Radeon HD 8770M nhanh như thế nào?
Intel UHD Graphics 710 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1300 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 8770M đạt 775 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 825 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel UHD Graphics 710 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon HD 8770M hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel UHD Graphics 710 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 8770M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel UHD Graphics 710 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 8770M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel UHD Graphics 710 được xây dựng trên Generation 12.2. AMD Radeon HD 8770M sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel UHD Graphics 710 được trang bị Alder Lake GT1. AMD Radeon HD 8770M được đặt thành Mars.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 8770M Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel UHD Graphics 710 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 8770M có 950 triệu bóng bán dẫn