![AMD Radeon RX 6600S](/upload/resize_cache/iblock/329/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon HD 8770M](/upload/resize_cache/iblock/cf2/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Radeon RX 6600S vs AMD Radeon HD 8770M
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600S dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. AMD Radeon HD 8770M trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 950 triệu. AMD Radeon RX 6600S có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1700 MHz so với 775 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600S có 8 GB. AMD Radeon HD 8770M đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 72 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600S là 6.89. Tại AMD Radeon HD 8770M 0.61.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video AMD Radeon RX 6600S có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon HD 8770M -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600S có 80W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của AMD Radeon HD 8770M.
Tại sao AMD Radeon RX 6600S tốt hơn AMD Radeon HD 8770M?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1700 MHz против 775 MHz, thêm về 119%
- ĐẬP 8 GB против 2 GB, thêm về 300%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 72 GB/s, thêm về 211%
- Tần số bộ nhớ GPU 1750 MHz против 1125 MHz, thêm về 56%
- FLOPS 6.89 TFLOPS против 0.61 TFLOPS, thêm về 1030%
- GPU Turbo 2000 MHz против 825 MHz, thêm về 142%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Số lượng bóng bán dẫn 11060 million против 950 million, thêm về 1064%
So sánh AMD Radeon RX 6600S và AMD Radeon HD 8770M: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon RX 6600S](/upload/resize_cache/iblock/329/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon HD 8770M](/upload/resize_cache/iblock/cf2/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600S hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600S đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600S là 6.89 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.61 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600S 80 Oát. AMD Radeon HD 8770M Không có dữ liệu Oát.
AMD Radeon RX 6600S và AMD Radeon HD 8770M nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600S hoạt động ở tần số 1700 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2000 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 8770M đạt 775 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 825 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600S hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon HD 8770M hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600S có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 8770M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600S sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 8770M được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600S được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon HD 8770M sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600S được trang bị Navi 23. AMD Radeon HD 8770M được đặt thành Mars.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 8770M Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600S có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 8770M có 950 triệu bóng bán dẫn