![Sapphire Radeon HD 7950 OC](/upload/resize_cache/iblock/5f0/340_345_0/Sapphire.png)
![AMD Radeon HD 7870 GHz Edition](/upload/resize_cache/iblock/dd9/340_345_0/AMD.png)
So sánh Sapphire Radeon HD 7950 OC vs AMD Radeon HD 7870 GHz Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
- Đồng hồ cơ bản GPU
- ĐẬP
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Mô tả
Thẻ video Sapphire Radeon HD 7950 OC dựa trên kiến trúc GCN 1.0. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 4313 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2800 triệu. Sapphire Radeon HD 7950 OC có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Sapphire Radeon HD 7950 OC có 3 GB. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đã cài đặt 3 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 240 Gb/s so với 153.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Sapphire Radeon HD 7950 OC là 3.08. Tại AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 2.68.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Sapphire Radeon HD 7950 OC đã ghi được 4552 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 4638 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 7166 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video Sapphire Radeon HD 7950 OC có phiên bản Directx 11.1. Thẻ video AMD Radeon HD 7870 GHz Edition -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, Sapphire Radeon HD 7950 OC có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 175W của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition.
Tại sao AMD Radeon HD 7870 GHz Edition tốt hơn Sapphire Radeon HD 7950 OC?
- Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0 956 против 751 , thêm về 27%
- ĐẬP 3 GB против 2 GB, thêm về 50%
- Băng thông bộ nhớ 240 GB/s против 153.6 GB/s, thêm về 56%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 5000 MHz против 4800 MHz, thêm về 4%
- Tần số bộ nhớ GPU 1250 MHz против 1200 MHz, thêm về 4%
- FLOPS 3.08 TFLOPS против 2.68 TFLOPS, thêm về 15%
So sánh Sapphire Radeon HD 7950 OC và AMD Radeon HD 7870 GHz Edition: khoảng thời gian cơ bản
![Sapphire Radeon HD 7950 OC](/upload/resize_cache/iblock/5f0/340_345_0/Sapphire.png)
![AMD Radeon HD 7870 GHz Edition](/upload/resize_cache/iblock/dd9/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý Sapphire Radeon HD 7950 OC hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Sapphire Radeon HD 7950 OC đã ghi được 4552 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 4638 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Sapphire Radeon HD 7950 OC là 3.08 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.68 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Sapphire Radeon HD 7950 OC 200 Oát. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 175 Oát.
Sapphire Radeon HD 7950 OC và AMD Radeon HD 7870 GHz Edition nhanh như thế nào?
Sapphire Radeon HD 7950 OC hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 925 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon HD 7870 GHz Edition đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Sapphire Radeon HD 7950 OC hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 3 GB RAM. Thông lượng đạt 240 GB/giây. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 240 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Sapphire Radeon HD 7950 OC có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Sapphire Radeon HD 7950 OC sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Sapphire Radeon HD 7950 OC được xây dựng trên GCN 1.0. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Sapphire Radeon HD 7950 OC được trang bị Tahiti. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition được đặt thành Pitcairn.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Sapphire Radeon HD 7950 OC có 4313 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon HD 7870 GHz Edition có 2800 triệu bóng bán dẫn