![AMD Radeon HD 7790](/upload/resize_cache/iblock/a27/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon R7 250](/upload/resize_cache/iblock/ae9/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD Radeon HD 7790 vs AMD Radeon R7 250
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon HD 7790 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. AMD Radeon R7 250 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 2080 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 950 triệu. AMD Radeon HD 7790 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon HD 7790 có 1 GB. AMD Radeon R7 250 đã cài đặt 1 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 96 Gb/s so với 73.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon HD 7790 là 1.85. Tại AMD Radeon R7 250 0.82.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon HD 7790 đã ghi được 3034 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1158 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 4251 điểm. Điểm 2058 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video AMD Radeon HD 7790 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R7 250 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon HD 7790 có 85W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của AMD Radeon R7 250.
Tại sao AMD Radeon HD 7790 tốt hơn AMD Radeon R7 250?
- Điểm số 3034 против 1158 , thêm về 162%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 4251 против 2058 , thêm về 107%
- Băng thông bộ nhớ 96 GB/s против 73.6 GB/s, thêm về 30%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 6000 MHz против 4600 MHz, thêm về 30%
- Tần số bộ nhớ GPU 1500 MHz против 1150 MHz, thêm về 30%
- FLOPS 1.85 TFLOPS против 0.82 TFLOPS, thêm về 126%
- Số lượng bóng bán dẫn 2080 million против 950 million, thêm về 119%
So sánh AMD Radeon HD 7790 và AMD Radeon R7 250: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Radeon HD 7790](/upload/resize_cache/iblock/a27/340_345_0/AMD.png)
![AMD Radeon R7 250](/upload/resize_cache/iblock/ae9/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon HD 7790 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon HD 7790 đã ghi được 3034 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1158 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon HD 7790 là 1.85 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.82 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon HD 7790 85 Oát. AMD Radeon R7 250 65 Oát.
AMD Radeon HD 7790 và AMD Radeon R7 250 nhanh như thế nào?
AMD Radeon HD 7790 hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R7 250 đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1050 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon HD 7790 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 1 GB RAM. Thông lượng đạt 96 GB/giây. AMD Radeon R7 250 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là 96 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon HD 7790 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon R7 250 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon HD 7790 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R7 250 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon HD 7790 được xây dựng trên GCN 2.0. AMD Radeon R7 250 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon HD 7790 được trang bị Bonaire. AMD Radeon R7 250 được đặt thành Oland.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon R7 250 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon HD 7790 có 2080 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R7 250 có 950 triệu bóng bán dẫn