![Intel Core i7-12700F](/upload/iblock/40c/Intel-Core-i7_12700F.gif)
![AMD Phenom II X4 820](/upload/resize_cache/iblock/11a/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i7-12700F vs AMD Phenom II X4 820
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12700F chạy ở tốc độ 2.1 Hz, AMD Phenom II X4 820 thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i7-12700F có thể tăng tốc lên 4.9 Hz và thứ hai lên 2.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Phenom II X4 820 95 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12700F được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Phenom II X4 820 trên kiến trúc 45 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12700F có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Phenom II X4 820 có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12700F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Phenom II X4 820 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12700F đã đạt điểm 31354. Và AMD Phenom II X4 820 đã ghi được 2083 điểm.
Tại sao Intel Core i7-12700F tốt hơn AMD Phenom II X4 820?
- Điểm CPU PassMark 31354 против 2083 , thêm về 1405%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 45 nm, ít hơn bởi -84%
- Kích thước bộ đệm L1 960 KB против 512 KB, thêm về 88%
- Kích thước bộ đệm L2 12 MB против 2.048 MB, thêm về 486%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
- Kích thước bộ đệm L3 25 MB против 4 MB, thêm về 525%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.9 GHz против 2.8 GHz, thêm về 75%
So sánh Intel Core i7-12700F và AMD Phenom II X4 820: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i7-12700F](/upload/iblock/40c/Intel-Core-i7_12700F.gif)
![AMD Phenom II X4 820](/upload/resize_cache/iblock/11a/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12700F - 20. AMD Phenom II X4 820 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12700F hỗ trợ 128 GB. AMD Phenom II X4 820 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12700F hoạt động trên 2.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12700F có 12 lõi. AMD Phenom II X4 820 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12700F - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 820 - Không có dữ liệu. AMD Phenom II X4 820 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12700F hỗ trợ DDR5. AMD Phenom II X4 820 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i7-12700F. AM3 được dùng để đặt AMD Phenom II X4 820.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12700F được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Phenom II X4 820 được xây dựng trên kiến trúc Deneb. AMD Phenom II X4 820 - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12700F đã ghi được 31354 điểm. AMD Phenom II X4 820 đã ghi được 2083 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12700F có tần số tối đa là 4.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Phenom II X4 820 đạt 2.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12700F có thể lên tới 65 Watts. AMD Phenom II X4 820 có tối đa 65 Watt.