![AMD FX-4350](/upload/resize_cache/iblock/823/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 5 2400G](/upload/resize_cache/iblock/da6/340_345_0/AMD.png)
So sánh AMD FX-4350 vs AMD Ryzen 5 2400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD FX-4350 chạy ở tốc độ 4.2 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD FX-4350 có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 125 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.
Về kiến trúc, AMD FX-4350 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD FX-4350 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD FX-4350 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD FX-4350 đã đạt điểm 3464. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn AMD FX-4350?
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
So sánh AMD FX-4350 và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản
![AMD FX-4350](/upload/resize_cache/iblock/823/340_345_0/AMD.png)
![AMD Ryzen 5 2400G](/upload/resize_cache/iblock/da6/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD FX-4350 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD FX-4350 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD FX-4350 hoạt động trên 4.2 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD FX-4350 có 4 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD FX-4350 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD FX-4350 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM3+ để đặt AMD FX-4350. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD FX-4350 được xây dựng trên kiến trúc Vishera. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD FX-4350 đã ghi được 3464 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD FX-4350 có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD FX-4350 có thể lên tới 125 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 125 Watt.