![Intel Xeon D-1748TE](/upload/iblock/19c/Intel-Xeon-D_1748TE.gif)
![AMD EPYC 7251](/upload/resize_cache/iblock/e77/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Xeon D-1748TE vs AMD EPYC 7251
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Tản nhiệt (TDP)
- Quy trình công nghệ
- Số của chủ đề
- Kích thước bộ đệm L3
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số của chủ đề
Kích thước bộ đệm L3
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon D-1748TE chạy ở tốc độ 2.3 Hz, AMD EPYC 7251 thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Xeon D-1748TE có thể tăng tốc lên 3.4 Hz và thứ hai lên 2.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD EPYC 7251 120 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon D-1748TE được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD EPYC 7251 trên kiến trúc Không có dữ liệu nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon D-1748TE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 256 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD EPYC 7251 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Xeon D-1748TE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD EPYC 7251 đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon D-1748TE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD EPYC 7251 đã ghi được 14980 điểm.
Tại sao AMD EPYC 7251 tốt hơn Intel Xeon D-1748TE?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 120 W, ít hơn bởi -46%
- Số của chủ đề 20 против 16 , thêm về 25%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.4 GHz против 2.9 GHz, thêm về 17%
- Số lõi 10 против 8 , thêm về 25%
- Đồng hồ cơ sở CPU 2.3 GHz против 2.1 GHz, thêm về 10%
So sánh Intel Xeon D-1748TE và AMD EPYC 7251: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Xeon D-1748TE](/upload/iblock/19c/Intel-Xeon-D_1748TE.gif)
![AMD EPYC 7251](/upload/resize_cache/iblock/e77/340_345_0/AMD.png)
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon D-1748TE - 16. AMD EPYC 7251 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon D-1748TE hỗ trợ 256 GB. AMD EPYC 7251 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon D-1748TE hoạt động trên 2.3 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon D-1748TE có 10 lõi. AMD EPYC 7251 có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon D-1748TE - Nó chứa. AMD EPYC 7251 - Không có dữ liệu. AMD EPYC 7251 - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon D-1748TE hỗ trợ DDR4. AMD EPYC 7251 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA2227 để đặt Intel Xeon D-1748TE. SP3 được dùng để đặt AMD EPYC 7251.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon D-1748TE được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. AMD EPYC 7251 được xây dựng trên kiến trúc Naples. AMD EPYC 7251 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon D-1748TE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD EPYC 7251 đã ghi được 14980 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon D-1748TE có tần số tối đa là 3.4 Hz. Tần số tối đa của AMD EPYC 7251 đạt 2.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon D-1748TE có thể lên tới 65 Watts. AMD EPYC 7251 có tối đa 65 Watt.