AMD Athlon X4 950 AMD Athlon X4 950
AMD Ryzen 7 1700X AMD Ryzen 7 1700X
VS

So sánh AMD Athlon X4 950 vs AMD Ryzen 7 1700X

AMD Athlon X4 950

AMD Athlon X4 950

Xếp hạng: 3 Điểm
AMD Ryzen 7 1700X

WINNER
AMD Ryzen 7 1700X

Xếp hạng: 14 Điểm
cấp độ
AMD Athlon X4 950
AMD Ryzen 7 1700X
Kết quả kiểm tra
0
1
Màn biểu diễn
4
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
2
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
2
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Athlon X4 950: 3446 AMD Ryzen 7 1700X: 14384

Quy trình công nghệ

AMD Athlon X4 950: 28 nm AMD Ryzen 7 1700X: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Athlon X4 950: 1178 million AMD Ryzen 7 1700X: 4800 million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Athlon X4 950: 512 KB AMD Ryzen 7 1700X: 768 KB

Kích thước bộ đệm L2

AMD Athlon X4 950: 2 MB AMD Ryzen 7 1700X: 4 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Athlon X4 950 chạy ở tốc độ 3.5 Hz, AMD Ryzen 7 1700X thứ hai chạy ở tốc độ 3.4 Hz. AMD Athlon X4 950 có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là Không có dữ liệu W và cho AMD Ryzen 7 1700X 95 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Athlon X4 950 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. AMD Ryzen 7 1700X trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Athlon X4 950 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 38.4. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 1700X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. AMD Athlon X4 950 có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 1700X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Athlon X4 950 đã đạt điểm 3446. Và AMD Ryzen 7 1700X đã ghi được 14384 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 1700X tốt hơn AMD Athlon X4 950?

So sánh AMD Athlon X4 950 và AMD Ryzen 7 1700X: khoảng thời gian cơ bản

AMD Athlon X4 950
AMD Athlon X4 950
AMD Ryzen 7 1700X
AMD Ryzen 7 1700X
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3446
max 104648
Trung bình: 6033.5
14384
max 104648
Trung bình: 6033.5
Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
1517
max 25920
Trung bình: 5219.2
5978
max 25920
Trung bình: 5219.2
Benchmark Geekbench 5
508
max 2315
Trung bình: 936.8
885
max 2315
Trung bình: 936.8
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
512 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
768 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
4 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.4 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
192 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Discrete Graphics Card Required
Discrete Graphics Card Required
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
38.4 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
42.7 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2400 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2667 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
AM4
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
4800 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Athlon Processors
AMD Ryzen Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
192 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
tên mã
Bristol Ridge
Zen
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
°C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Boxed Processor
Boxed Processor

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Athlon X4 950 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1700X - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Athlon X4 950 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 1700X hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Athlon X4 950 hoạt động trên 3.5 GHz.4 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Athlon X4 950 có 4 lõi. AMD Ryzen 7 1700X có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Athlon X4 950 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1700X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1700X - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Athlon X4 950 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 1700X hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Athlon X4 950. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 1700X.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Athlon X4 950 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bristol Ridge. AMD Ryzen 7 1700X được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD Ryzen 7 1700X - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Athlon X4 950 đã ghi được 3446 điểm. AMD Ryzen 7 1700X đã ghi được 14384 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Athlon X4 950 có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 1700X đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Athlon X4 950 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. AMD Ryzen 7 1700X có tối đa Không có dữ liệu Watt.