![Intel Core i5-12500T](/upload/iblock/ca0/Intel-Core-i5_12500T.gif)
![AMD A9-9420e](/upload/resize_cache/iblock/4b3/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i5-12500T vs AMD A9-9420e
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500T chạy ở tốc độ 2 Hz, AMD A9-9420e thứ hai chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz. Intel Core i5-12500T có thể tăng tốc lên 4.4 Hz và thứ hai lên 2.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD A9-9420e Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500T được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD A9-9420e trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500T có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD A9-9420e có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 17.1. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500T có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD A9-9420e đã nhận được lõi video AMD Radeon R5. Ở đây tần số là 720 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500T đã đạt điểm 17768. Và AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12500T tốt hơn AMD A9-9420e?
- Điểm CPU PassMark 17768 против 1050 , thêm về 1592%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 28 nm, ít hơn bởi -75%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 160 KB, thêm về 200%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 1 MB, thêm về 650%
- Số của chủ đề 12 против 2 , thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.4 GHz против 2.7 GHz, thêm về 63%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 17.1 GB/s, thêm về 349%
- Số lõi 6 против 2 , thêm về 200%
So sánh Intel Core i5-12500T và AMD A9-9420e: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12500T](/upload/iblock/ca0/Intel-Core-i5_12500T.gif)
![AMD A9-9420e](/upload/resize_cache/iblock/4b3/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500T - 20. AMD A9-9420e - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500T hỗ trợ 128 GB. AMD A9-9420e hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500T hoạt động trên 2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500T có 6 lõi. AMD A9-9420e có 2 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500T - Nó chứa. AMD A9-9420e - Không có dữ liệu. AMD A9-9420e - AMD Radeon R5
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500T hỗ trợ DDR5. AMD A9-9420e hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500T. BGA được dùng để đặt AMD A9-9420e.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500T được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD A9-9420e được xây dựng trên kiến trúc Stoney Ridge. AMD A9-9420e - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500T đã ghi được 17768 điểm. AMD A9-9420e đã ghi được 1050 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500T có tần số tối đa là 4.4 Hz. Tần số tối đa của AMD A9-9420e đạt 2.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500T có thể lên tới 35 Watts. AMD A9-9420e có tối đa 35 Watt.