AMD E2-3000 AMD E2-3000
AMD A6-9500 AMD A6-9500
VS

So sánh AMD E2-3000 vs AMD A6-9500

AMD E2-3000

AMD E2-3000

Xếp hạng: 1 Điểm
AMD A6-9500

WINNER
AMD A6-9500

Xếp hạng: 2 Điểm
cấp độ
AMD E2-3000
AMD A6-9500
Kết quả kiểm tra
0
0
Công nghệ
3
0
Màn biểu diễn
2
5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
3
Giao diện và thông tin liên lạc
2
1
Các đặc điểm chính
4
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD E2-3000: 758 AMD A6-9500: 1757

Tản nhiệt (TDP)

AMD E2-3000: 15 W AMD A6-9500: 65 W

Quy trình công nghệ

AMD E2-3000: 28 nm AMD A6-9500: 28 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD E2-3000: 1178 million AMD A6-9500: 1178 million

Kích thước bộ đệm L2

AMD E2-3000: 1 MB AMD A6-9500: 1 MB

Mô tả

Bộ xử lý AMD E2-3000 chạy ở tốc độ 1.65 Hz, AMD A6-9500 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD E2-3000 có thể tăng tốc lên 1.65 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD A6-9500 65 W.

Về kiến ​​trúc, AMD E2-3000 được xây dựng bằng công nghệ 28 nm. AMD A6-9500 trên kiến ​​trúc 28 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD E2-3000 có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD A6-9500 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. AMD E2-3000 có công cụ đồ họa AMD Radeon HD 8280. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A6-9500 đã nhận được lõi video Radeon R5 Series. Ở đây tần số là 1029 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD E2-3000 đã đạt điểm 758. Và AMD A6-9500 đã ghi được 1757 điểm.

Tại sao AMD A6-9500 tốt hơn AMD E2-3000?

  • Tản nhiệt (TDP) 15 W против 65 W, ít hơn bởi -77%

So sánh AMD E2-3000 và AMD A6-9500: khoảng thời gian cơ bản

AMD E2-3000
AMD E2-3000
AMD A6-9500
AMD A6-9500
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
758
max 104648
Trung bình: 6033.5
1757
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
IOMMU v2.0
IOMMU v2.0 là một công nghệ trong bộ xử lý cung cấp khả năng ảo hóa các thiết bị I/O và bảo vệ bộ nhớ, cho phép các hệ điều hành khách hoạt động với các tài nguyên phần cứng độc lập với nhau. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
AES
Các lệnh được thiết kế để tăng tốc hoạt động mã hóa và giải mã bằng thuật toán AES. Chúng cho phép bộ xử lý xử lý dữ liệu nhanh hơn và hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất của các hoạt động mã hóa. Điều này đặc biệt hữu ích trong các hệ thống bảo mật, truyền thông mạng và lưu trữ dữ liệu. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
2
max 256
Trung bình: 10.7
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.65 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
2
max 72
Trung bình: 5.8
2
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
1.65 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3.5 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
AMD Radeon HD 8280
Radeon R5 Series
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
0
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
FMA4
FMA là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh và điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
FT3
AM4
Công nghệ ảo hóa AMD
Hỗ trợ ảo hóa và thực thi máy ảo để bảo mật và hiệu suất
Chứa
Không có dữ liệu
DisplayPort
DisplayPort là một tiêu chuẩn giao diện để truyền tín hiệu video và âm thanh giữa máy tính và màn hình hoặc các thiết bị đầu ra khác. Nó được sử dụng rộng rãi và cho phép bạn truyền tín hiệu âm thanh và video chất lượng cao, hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới cao. Hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K, HDR và tốc độ làm mới lên tới 240Hz. DisplayPort cũng hỗ trợ truyền tín hiệu âm thanh và thêm các tính năng như âm thanh đa kênh, màu sắc sâu. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
HDMI
Giao diện kỹ thuật số để truyền tín hiệu âm thanh và video giữa nguồn và thiết bị hiển thị.
Chứa
Chứa
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
28 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
1178 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
15 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Cái thước kẻ
AMD E-Series Processors
AMD A-Series Processors
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
max 12.1
Trung bình: 12
tên mã
Kabini
Bristol Ridge
Tcase nhiệt độ tối đa
Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
90 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
74 °C
max 105
Trung bình: 75.1 °C
Mục đích
Laptop
Boxed Processor
Loạt
AMD E-Series
Không có dữ liệu

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD E2-3000 - Không có dữ liệu. AMD A6-9500 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD E2-3000 hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD A6-9500 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD E2-3000 hoạt động trên 1.65 GHz.5 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD E2-3000 có 2 lõi. AMD A6-9500 có 2 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD E2-3000 - Không có dữ liệu. AMD A6-9500 - Không có dữ liệu. AMD A6-9500 - Radeon R5 Series

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD E2-3000 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD A6-9500 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng FT3 để đặt AMD E2-3000. AM4 được dùng để đặt AMD A6-9500.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD E2-3000 được xây dựng trên kiến ​​trúc Kabini. AMD A6-9500 được xây dựng trên kiến ​​trúc Bristol Ridge. AMD A6-9500 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD E2-3000 đã ghi được 758 điểm. AMD A6-9500 đã ghi được 1757 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD E2-3000 có tần số tối đa là 1.65 Hz. Tần số tối đa của AMD A6-9500 đạt 3.8 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD E2-3000 có thể lên tới 15 Watts. AMD A6-9500 có tối đa 15 Watt.