![Intel Core i5-9400F](/upload/resize_cache/iblock/158/340_345_0/Intel.png)
![AMD A10-9700](/upload/resize_cache/iblock/f91/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i5-9400F vs AMD A10-9700
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-9400F chạy ở tốc độ 2.9 Hz, AMD A10-9700 thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. Intel Core i5-9400F có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD A10-9700 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-9400F được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD A10-9700 trên kiến trúc 28 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-9400F có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 41.6. Bộ xử lý thứ hai AMD A10-9700 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-9400F có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD A10-9700 đã nhận được lõi video Radeon R7 Series. Ở đây tần số là 1029 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-9400F đã đạt điểm 9801. Và AMD A10-9700 đã ghi được 3342 điểm.
Tại sao Intel Core i5-9400F tốt hơn AMD A10-9700?
- Điểm CPU PassMark 9801 против 3342 , thêm về 193%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 3.8 GHz, thêm về 8%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 41.6 GB/s против 38.4 GB/s, thêm về 8%
- tần số bộ nhớ 2666 MHz против 2400 MHz, thêm về 11%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 4389 против 1423 , thêm về 208%
- Benchmark Geekbench 5 1011 против 477 , thêm về 112%
So sánh Intel Core i5-9400F và AMD A10-9700: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-9400F](/upload/resize_cache/iblock/158/340_345_0/Intel.png)
![AMD A10-9700](/upload/resize_cache/iblock/f91/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-9400F - 16. AMD A10-9700 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-9400F hỗ trợ 128 GB. AMD A10-9700 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-9400F hoạt động trên 2.9 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-9400F có 6 lõi. AMD A10-9700 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-9400F - Không có. AMD A10-9700 - Không có dữ liệu. AMD A10-9700 - Radeon R7 Series
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-9400F hỗ trợ DDR4. AMD A10-9700 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1151 để đặt Intel Core i5-9400F. AM4 được dùng để đặt AMD A10-9700.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-9400F được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. AMD A10-9700 được xây dựng trên kiến trúc Bristol Ridge. AMD A10-9700 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-9400F đã ghi được 9801 điểm. AMD A10-9700 đã ghi được 3342 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-9400F có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của AMD A10-9700 đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-9400F có thể lên tới 65 Watts. AMD A10-9700 có tối đa 65 Watt.