Teclast X16 Teclast X16
Acer Chromebook Tab 10 Acer Chromebook Tab 10
VS

So sánh Teclast X16 vs Acer Chromebook Tab 10

Teclast X16

WINNER
Teclast X16

Xếp hạng: 25 Điểm
Acer Chromebook Tab 10

Acer Chromebook Tab 10

Xếp hạng: 9 Điểm
cấp độ
Teclast X16
Acer Chromebook Tab 10
Màn biểu diễn
0
0
Ắc quy
3
1
Các đặc điểm chính
0
3
Trưng bày
5
6
Giao diện và thông tin liên lạc
0
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Mật độ điểm ảnh

Teclast X16: 190 ppi Acer Chromebook Tab 10: 264 ppi

phiên bản Windows

Teclast X16: 10 Acer Chromebook Tab 10:

kích thước hiển thị

Teclast X16: 11.6 " Acer Chromebook Tab 10: 9.7 "

Dung lượng pin

Teclast X16: 5000 mAh Acer Chromebook Tab 10: mAh

tần số CPU

Teclast X16: 2.8 GHz Acer Chromebook Tab 10: GHz

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Teclast X16 là 255 mm và Acer Chromebook Tab 10 là 172.2 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 170 mm và của viên thứ hai là 238.2 mm. Độ dày Teclast X16 - 9 mm, so với - 9.98 mm. Teclast X16 nặng 550g so với 550g.

Teclast X16 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Acer Chromebook Tab 10 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Teclast X16 có màn hình 11.6 inch. Hiển thị dựa trên ma trận LCD IPS. Độ phân giải màn hình là 1920 x 1080 px px và mật độ điểm ảnh đạt 190 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Acer Chromebook Tab 10 cung cấp màn hình 9.7 inch. Ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải 1536 x 2048 px và mật độ 264ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Teclast X16 là bộ xử lý Intel Celeron N4020 hoạt động ở tần số 2.8 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Teclast X16 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 6 GB RAM. Bộ xử lý video Intel UHD Graphics 600 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  Không có dữ liệu MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Acer Chromebook Tab 10 chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu chạy ở Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 4 GB RAM. Acer Chromebook Tab 10 có bộ xử lý video  Không có dữ liệu. Xung nhịp GPU đạt Không có dữ liệu MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Teclast X16 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Acer Chromebook Tab 10 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Teclast X16 là Không có dữ liệu MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một Không có dữ liệumáy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Acer Chromebook Tab 10 có máy ảnh 5 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 2 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Acer Chromebook Tab 10 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Teclast X16 có pin Li-Polymer. Dung lượng của nó là 5000 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Acer Chromebook Tab 10 cung cấp  pin có dung lượng Không có dữ liệu mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Teclast X16 có bộ nhớ trong 128 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Acer Chromebook Tab 10 cung cấp 32 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Teclast X16 tốt hơn Acer Chromebook Tab 10?

  • kích thước hiển thị 11.6 " против 9.7 ", thêm về 20%
  • ĐẬP 6 GB против 4 GB, thêm về 50%
  • Dung lượng lưu trữ tích hợp 128 GB против 32 GB, thêm về 300%
  • độ dày 9 mm против 9.98 mm, ít hơn bởi -10%
  • Chiều rộng 255 mm против 172.2 mm, thêm về 48%

So sánh Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10: khoảng thời gian cơ bản

Teclast X16
Teclast X16
Acer Chromebook Tab 10
Acer Chromebook Tab 10
Màn biểu diễn
tần số CPU
2.8 GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
GHz
max 4.8
Trung bình: 2 GHz
Dung lượng lưu trữ tích hợp
128 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
mô hình bộ xử lý
Intel Celeron N4020
Không có dữ liệu
bộ xử lý video
Chịu trách nhiệm xử lý và tăng tốc phát lại nội dung video.
Intel UHD Graphics 600
Không có dữ liệu
Bộ nhớ tối đa
128 GB
max
Trung bình: NAN GB
GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
6 GB
max
Trung bình: GB
4 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
nm
Trung bình: 23.1 nm
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
5000 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Loại pin
Các loại pin phổ biến nhất trong máy tính bảng là pin lithium-ion (Li-Ion) và pin lithium polymer (Li-Po). Chúng có cường độ năng lượng cao, kích thước nhỏ, khả năng tự phóng điện thấp. Hiển thị tất cả
Li-Polymer
Không có dữ liệu
pin không thể tháo rời
Chứa
Không có dữ liệu
sạc USB
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
phiên bản Windows
10
max 11
Trung bình: 9.9
max 11
Trung bình: 9.9
độ dày
9 mm
Trung bình: 9.5 mm
9.98 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
550 g
Trung bình: 552.3 g
550 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
255 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
172.2 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
170 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
238.2 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
190 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
264 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
11.6 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
9.7 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
1920 x 1080 px px
1536 x 2048
sử dụng bề mặt
86 %
max 92
Trung bình: 73.3 %
%
max 92
Trung bình: 73.3 %
loại màn hình
Màn hình tinh thể lỏng (LCD) - Cung cấp khả năng tái tạo màu sắc và độ sáng tốt, nhưng có thể bị hạn chế về góc nhìn. OLED - Độ tương phản cao, màu sắc phong phú và góc nhìn rộng. Nhờ khả năng tắt pixel, màu đen sâu và hiệu quả năng lượng đạt được. AMOLED là phiên bản cao cấp của OLED với độ sáng và độ tương phản được cải thiện. Cung cấp màu sắc phong phú hơn và hiệu quả năng lượng tốt hơn. IPS - Cung cấp góc nhìn rộng và tái tạo màu sắc chính xác. Nó có độ sáng cao và khả năng đọc tốt dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp. Hiển thị tất cả
LCD IPS
Không có dữ liệu
Tỷ lệ khung hình
16:9
Không có dữ liệu
Cảm ưng đa điểm
Khả năng nhận diện và xử lý đồng thời nhiều lần chạm trên màn hình. Điều này cho phép người dùng sử dụng nhiều ngón tay để thực hiện các hành động khác nhau như phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
điện dung
Chứa
Không có dữ liệu
Giao diện và thông tin liên lạc
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
KHÔNG
KHÔNG
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4.2
max 5.3
Trung bình: 4
4.1
max 5.3
Trung bình: 4
Máy quét dấu vân tay
Một dấu vân tay được quét bởi thiết bị được sử dụng để xác định người dùng.
KHÔNG
KHÔNG
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Không có dữ liệu
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Không có dữ liệu
tiêu chuẩn được hỗ trợ
802.11a/b/g/n/n
Không có dữ liệu
Dual band
Hỗ trợ hai băng tần: 2,4 GHz và 5 GHz. Điều này cho phép máy tính bảng kết nối với nhiều mạng Wi-Fi khác nhau.
Chứa
Không có dữ liệu
A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
Cho phép bạn truyền âm thanh chất lượng cao qua kết nối Bluetooth.
Chứa
Không có dữ liệu
USB khi di chuyển (OTG)
Công nghệ cho phép một thiết bị, chẳng hạn như máy tính bảng, đóng vai trò là máy chủ lưu trữ và kết nối các thiết bị khác qua cổng USB, chẳng hạn như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Teclast X16 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Acer Chromebook Tab 10 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Teclast X16 hay Acer Chromebook Tab 10?

Máy ảnh chính của Teclast X16 có độ phân giải cảm biến là Không có dữ liệu megapixel, trong khi Acer Chromebook Tab 10 có độ phân giải của cảm biến là 5 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Teclast X16 hay Acer Chromebook Tab 10?

Dung lượng pin của

Teclast X16 là 5000 mAh, trong khi của Acer Chromebook Tab 10 là Không có dữ liệu mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Teclast X16 có bộ nhớ trong 128 GB và Acer Chromebook Tab 10 có 32 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Teclast X16 có ma trận LCD IPS. Acer Chromebook Tab 10 sử dụng ma trận Không có dữ liệu.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10?

Teclast X16 đang chạy trên bộ xử lý Intel Celeron N4020 và Acer Chromebook Tab 10 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10 là bao nhiêu?

Teclast X16 có độ phân giải màn hình là 1920 x 1080 px inch và Acer Chromebook Tab 10 có độ phân giải là 1536 x 2048 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10 là bao nhiêu?

Teclast X16 nặng 550 gam trong khi Acer Chromebook Tab 10 nặng 550 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Teclast X16 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Acer Chromebook Tab 10 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Teclast X16 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Acer Chromebook Tab 10 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Teclast X16 và Acer Chromebook Tab 10?

Dung lượng RAM tối đa trong Teclast X16 là 6 GB và trong Acer Chromebook Tab 10 là 4 GB.