Nokia N1 Nokia N1
Microsoft Surface Pro 6 Microsoft Surface Pro 6
VS

So sánh Nokia N1 vs Microsoft Surface Pro 6

Nokia N1

Nokia N1

Xếp hạng: 15 Điểm
Microsoft Surface Pro 6

WINNER
Microsoft Surface Pro 6

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
Nokia N1
Microsoft Surface Pro 6
Màn biểu diễn
1
1
Máy ảnh
3
3
Ắc quy
5
5
Khác
6
7
Các đặc điểm chính
6
7
Trưng bày
6
8
Giao diện và thông tin liên lạc
6
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia N1: 8 MP Microsoft Surface Pro 6: 8 MP

Mật độ điểm ảnh

Nokia N1: 324 ppi Microsoft Surface Pro 6: 267 ppi

kích thước hiển thị

Nokia N1: 7.9 " Microsoft Surface Pro 6: 12.3 "

Dung lượng pin

Nokia N1: 5300 mAh Microsoft Surface Pro 6: 5087 mAh

Độ phân giải camera trước

Nokia N1: 5 MP Microsoft Surface Pro 6: 5 MP

Mô tả

Chào mừng bạn đến với phần so sánh chuyên sâu của chúng tôi về hai đối thủ cạnh tranh máy tính bảng: Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6. Cả hai máy tính bảng đều được thiết kế dành cho bạn và mỗi chiếc đều có điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau đi sâu vào chi tiết.

Chiều rộng của Nokia N1 là 200.7 mm và Microsoft Surface Pro 6 là 292 mm. Chiều cao của viên thứ nhất là 138.6 mm và của viên thứ hai là 201 mm. Độ dày Nokia N1 - 6.9 mm, so với - 8.4 mm. Nokia N1 nặng 318g so với 770g.

Nokia N1 chạy trên Android Không có dữ liệu. Lớp bảo mật là Không có dữ liệu. Microsoft Surface Pro 6 hoạt động trên Android Không có dữ liệu. Có lớp bảo vệ Không có dữ liệu.

Màn hình

Nokia N1 có màn hình 7.9 inch. Hiển thị dựa trên ma trận Không có dữ liệu. Độ phân giải màn hình là 2048 x 1536 px và mật độ điểm ảnh đạt 324 ppi, mang lại hình ảnh phong phú và sống động. Để so sánh, Microsoft Surface Pro 6 cung cấp màn hình 12.3 inch. Ma trận LCD IPS. Độ phân giải 2736 x 1824 px và mật độ 267ppi đảm bảo chi tiết và độ rõ nét tuyệt vời.

Hiệu suất

Trái tim của Nokia N1 là bộ xử lý Không có dữ liệu hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Nokia N1 được trang bị Không có dữ liệu lõi.  Xuất xưởng với 2 GB RAM. Bộ xử lý video Không có dữ liệu chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số tối đa của lõi đồ họa  450 MHz. Tất cả điều này đảm bảo hoạt động trơn tru và nhanh chóng của các ứng dụng và trò chơi. Ngược lại, Microsoft Surface Pro 6 chạy trên bộ xử lý Intel Core i7 8750U chạy ở 4 MHz. Cấu hình bộ xử lý Không có dữ liệu. Dung lượng RAM là 16 GB RAM. Microsoft Surface Pro 6 có bộ xử lý video  Intel UHD Graphics 620. Xung nhịp GPU đạt 300 MHz, mang lại hiệu suất vượt trội và hiệu suất ứng dụng nhanh.

Theo Điểm chuẩn AnTuTu, Nokia N1 đạt Không có dữ liệu điểm, trong khi Microsoft Surface Pro 6 đạt Không có dữ liệu điểm.

Máy ảnh và Video

Độ phân giải máy ảnh chính của Nokia N1 là 8 MP. Khẩu độ f/Không có dữ liệu. Cảm biến Không có dữ liệu mang lại hình ảnh và video tuyệt vời. Nó cũng có một 5máy ảnh mặt trước MP.  Khẩu độ máy ảnh trước f/Không có dữ liệu. Microsoft Surface Pro 6 có máy ảnh 8 MP trong kho vũ khí của mình. Khẩu độ của nó là f/Không có dữ liệu. Nhà sản xuất cũng không quên camera trước và cung cấp cho nó độ phân giải 5 MP. Khẩu độ của máy ảnh trước tại Microsoft Surface Pro 6 f/Không có dữ liệu.

Pin và sạc

Nokia N1 có pin Không có dữ liệu. Dung lượng của nó là 5300 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W. Ngược lại, Microsoft Surface Pro 6 cung cấp  pin có dung lượng 5087 mAh. Hỗ trợ sạc nhanh với công suất Không có dữ liệu W, mang đến thời gian sạc nhanh chóng.

Bộ nhớ và lưu trữ

Nokia N1 có bộ nhớ trong 32 GB để lưu trữ tệp và dữ liệu. Mặt khác, Microsoft Surface Pro 6 cung cấp 512 GB bộ nhớ trong.

Tại sao Microsoft Surface Pro 6 tốt hơn Nokia N1?

  • Mật độ điểm ảnh 324 ppi против 267 ppi, thêm về 21%
  • Dung lượng pin 5300 mAh против 5087 mAh, thêm về 4%
  • tần số GPU 450 MHz против 300 MHz, thêm về 50%

So sánh Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6: khoảng thời gian cơ bản

Nokia N1
Nokia N1
Microsoft Surface Pro 6
Microsoft Surface Pro 6
Màn biểu diễn
Dung lượng lưu trữ tích hợp
32 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
512 GB
max 1000
Trung bình: 87.9 GB
tần số GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
450 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
300 MHz
max 1278
Trung bình: 530.9 MHz
tần số RAM
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
1600 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
2400 MHz
max 4267
Trung bình: 1699 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 8
Trung bình: 2.3
2
max 8
Trung bình: 2.3
Bộ nhớ tối đa
4 GB
max
Trung bình: NAN GB
32 GB
max
Trung bình: NAN GB
ĐẬP
Dung lượng RAM càng lớn, máy tính bảng có thể xử lý đồng thời nhiều tác vụ và ứng dụng mà không bị giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max
Trung bình: GB
16 GB
max
Trung bình: GB
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe cắm tiêu chuẩn cho thẻ SD, MicroSD và các thẻ nhớ khác sẽ cho phép bạn tăng bộ nhớ trong của thiết bị bằng cách sử dụng các mô-đun bộ nhớ bổ sung hoặc truyền thông tin, chẳng hạn như ảnh từ thiết bị sang thẻ nhớ. Hiển thị tất cả
KHÔNG
Chứa
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
22 nm
Trung bình: 23.1 nm
14 nm
Trung bình: 23.1 nm
Máy ảnh
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải cao hơn thường có nghĩa là hình ảnh tốt hơn với nhiều chi tiết hơn. Tuy nhiên, điều đáng ghi nhớ là chất lượng hình ảnh không chỉ được xác định bởi độ phân giải của máy ảnh mà còn bởi các yếu tố khác, chẳng hạn như kích thước pixel, quang học và thuật toán xử lý hình ảnh. Hiển thị tất cả
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
8 MP
max 50
Trung bình: 6.6 MP
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
5 MP
max 8
Trung bình: 2.7 MP
Quay video 1080
30
max 60
Trung bình: 30.5
30
max 60
Trung bình: 30.5
chụp toàn cảnh
Thiết bị cho phép bạn chụp ảnh toàn cảnh 360°. Trong khi bạn rẽ tại chỗ, thiết bị sẽ chụp một số ảnh và kết hợp chúng thành một bức ảnh tổng thể. Ảnh toàn cảnh 360° hình cầu được tạo trong đó có thể nhìn thấy các chi tiết từ mọi góc độ. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
Ắc quy
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng cao, máy tính bảng có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng thời lượng pin thực tế của máy tính bảng của bạn có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ sáng màn hình, cách sử dụng và cài đặt nguồn. Hiển thị tất cả
5300 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
5087 mAh
max 20000
Trung bình: 6137.5 mAh
Khác
Các đặc điểm chính
độ dày
6.9 mm
Trung bình: 9.5 mm
8.4 mm
Trung bình: 9.5 mm
Cân nặng
318 g
Trung bình: 552.3 g
770 g
Trung bình: 552.3 g
Chiều rộng
200.7 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
292 mm
max 454.7
Trung bình: 242.8 mm
Chiều cao
138.6 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
201 mm
max 307
Trung bình: 164.3 mm
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng rõ ràng và chi tiết.
324 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
267 ppi
max 405
Trung bình: 211.7 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
7.9 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
12.3 "
max 18.4
Trung bình: 9.7 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính bảng càng chi tiết và rõ nét.
2048 x 1536 px
2736 x 1824
Giao diện và thông tin liên lạc
Phiên bản Bluetooth
Các phiên bản Bluetooth mới hơn thường cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn, hiệu suất năng lượng tốt hơn và khả năng kết nối nâng cao. Hiển thị tất cả
4
max 5.3
Trung bình: 4
4
max 5.3
Trung bình: 4
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.2
3
max 3.2
Trung bình: 2.2
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
10
max 12.1
Trung bình: 11.4
max 12.1
Trung bình: 11.4
Wi-Fi Hotspot
Với gói dữ liệu phù hợp, bạn không cần phải kết nối Internet qua cáp hoặc DSL nữa.
Chứa
Chứa
USB Type-C
Thiết bị có USB Type-C với hướng đầu nối hai mặt.
Chứa
Không có dữ liệu
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
OTA (Over The Air)
Tất cả danh bạ và mục nhập lịch đều được đồng bộ hóa qua mạng (OTA).
Chứa
Chứa

FAQ

Kết quả điểm chuẩn giữa Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6 khác nhau như thế nào?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia N1 ghi được Không có dữ liệu điểm, trong khi Microsoft Surface Pro 6 ghi được Không có dữ liệu trong tổng số 911349 điểm có thể có.

Máy tính bảng nào có máy ảnh tốt hơn - Nokia N1 hay Microsoft Surface Pro 6?

Máy ảnh chính của Nokia N1 có độ phân giải cảm biến là 8 megapixel, trong khi Microsoft Surface Pro 6 có độ phân giải của cảm biến là 8 megapixel.

Pin nào tốt hơn - Nokia N1 hay Microsoft Surface Pro 6?

Dung lượng pin của

Nokia N1 là 5300 mAh, trong khi của Microsoft Surface Pro 6 là 5087 mAh.

Bộ nhớ nào khả dụng trên các máy tính bảng này?

Nokia N1 có bộ nhớ trong 32 GB và Microsoft Surface Pro 6 có 512 GB.

Màn hình nào được sử dụng trong các máy tính bảng này?

Màn hình của Nokia N1 có ma trận Không có dữ liệu. Microsoft Surface Pro 6 sử dụng ma trận LCD IPS.

Bộ xử lý nào được cung cấp trong Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6?

Nokia N1 đang chạy trên bộ xử lý Không có dữ liệu và Microsoft Surface Pro 6 đang chạy trên bộ xử lý Intel Core i7 8750U.

Độ phân giải màn hình của máy tính bảng Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6 là bao nhiêu?

Nokia N1 có độ phân giải màn hình là 2048 x 1536 inch và Microsoft Surface Pro 6 có độ phân giải là 2736 x 1824 inch.

Trọng lượng của máy tính bảng Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6 là bao nhiêu?

Nokia N1 nặng 318 gam trong khi Microsoft Surface Pro 6 nặng 770 gam.

Những máy tính bảng này hỗ trợ bao nhiêu thẻ SIM?

Nokia N1 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ SIM. Microsoft Surface Pro 6 số này là Không có dữ liệu.

Những viên thuốc này có khả năng chống ẩm nào?

Nokia N1 là IPKhông có dữ liệu không thấm nước. Microsoft Surface Pro 6 giá trị này là IPKhông có dữ liệu.

Bao nhiêu RAM được cài đặt trong Nokia N1 và Microsoft Surface Pro 6?

Dung lượng RAM tối đa trong Nokia N1 là 2 GB và trong Microsoft Surface Pro 6 là 16 GB.