Intel Core i3-3210

1752 Xếp hạng - Tốt nhất bộ vi xử lý
+ So sánh
    Xếp hạng: 2 Điểm

    KEY KEY

    Результаты тестов
    Điểm CPU PassMark   2118
    Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)   1298
    Benchmark Geekbench 5   582
    Технологии
    AES   KHÔNG
    Технологии термоконтроля   Chứa
    Технология защиты конфиденциальности Intel   Chứa
    Intel Core i3-3210

    Mô tả

    Bộ xử lý Intel Core i3-3210 đang chạy ở tần số 3.2 Hz. Trong trường hợp này, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 3.2 Hz. Có 2 lõi. Kích thước bộ nhớ đệm L1 là 128 KB, L2 0.5 MB và L3 4 MB. Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 55W.

    Số luồng tối đa mà Intel Core i3-3210 có thể hoạt động là 4.

    Intel Core i3-3210 hoạt động trên kiến ​​trúc 22 nm. Tổng số bóng bán dẫn 1200 triệu

    Về đặc tả bộ nhớ. Bộ xử lý Intel Core i3-3210 hỗ trợ DDR3. Tần số RAM 1600. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Số kênh bộ nhớ được hỗ trợ 2.

    Về đồ họa tích hợp Intel Core i3-3210, lõi Intel HD Graphics 2500 được cài đặt tại đây. Tần số cơ sở của hệ thống đồ họa là 650 MHz. Và tần số tối đa của hệ thống đồ họa có thể đạt tới 1.05 MHz.

    Bây giờ là về các bài kiểm tra của Intel Core i3-3210. Theo PassMark, bộ xử lý đã ghi được 2118 số điểm có thể. Sau khi phân tích hơn 4.000 bộ xử lý, Intel Core i3-3210 đã xếp hạng 1752 ở vị trí hàng đầu.

    Tại sao Intel Core i3-3210 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Intel Core i3-3210: Khoảng thời gian cơ bản

    Результаты тестов
    0
    Tham chiếu
    Điểm CPU PassMark
    Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
    2118
    max 104648
    Trung bình: 6033.5
    104648
    Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core)
    Điểm chuẩn trong Geekbench 5 đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý.
    1298
    max 25920
    Trung bình: 5219.2
    25920
    Benchmark Geekbench 5
    582
    max 2315
    Trung bình: 936.8
    2315
    Технологии
    8
    Tham chiếu
    AES
    KHÔNG
    Технологии термоконтроля
    Chứa
    Технология защиты конфиденциальности Intel
    Chứa
    Технология Intel Trusted Execution
    KHÔNG
    Технология Anti-Theft
    Chứa
    Поддерживает технологию аппаратной виртуализации
    KHÔNG
    Производительность
    4
    Tham chiếu
    Số của chủ đề
    Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
    4
    max 256
    Trung bình: 10.7
    256
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    128 KB
    max 6144
    Trung bình: 299.3 KB
    6144 KB
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    0.5 MB
    max 512
    Trung bình: 4.5 MB
    512 MB
    Kích thước bộ đệm L3
    Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
    3 MB
    max 768
    Trung bình: 16.3 MB
    768 MB
    Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
    Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3.2 GHz
    max 5.7
    Trung bình: 3.2 GHz
    5.7 GHz
    Số lõi
    Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
    2
    max 72
    Trung bình: 5.8
    72
    Đồng hồ cơ sở CPU
    3.2 GHz
    max 4.7
    Trung bình: 2.5 GHz
    4.7 GHz
    Разблокированный множитель процессора
    KHÔNG
    Kích thước bộ nhớ video
    94
    max 513
    Trung bình:
    513
    Графическая система
    Intel HD Graphics 2500
    tối đa. tần số hệ thống đồ họa
    1.05 GHz
    max 2.1
    Trung bình: 1.1 GHz
    2.1 GHz
    tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
    1
    max 8
    Trung bình: 1.3
    8
    Phiên bản DDR
    Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.5
    5
    Спецификация памяти
    2
    Tham chiếu
    tối đa. băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    25.6 GB/s
    max 352
    Trung bình: 41.4 GB/s
    352 GB/s
    tần số bộ nhớ
    RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
    1600 MHz
    max 4800
    Trung bình: 2106.2 MHz
    4800 MHz
    tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
    Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
    2
    max 16
    Trung bình: 2.9
    16
    tối đa. Ký ức
    Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
    32 GB
    max 6000
    Trung bình: 404.4 GB
    6000 GB
    Tần số bus hệ thống
    Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
    5 GT/s
    max 1600
    Trung bình: 156.1 GT/s
    1600 GT/s
    Поддержка памяти ECC
    KHÔNG
    Интерфейсы и коммуникации
    5
    Tham chiếu
    Интерфейс Intel Flexible Display (Intel FDI)
    Chứa
    vPro
    KHÔNG
    Enhanced SpeedStep (EIST)
    Chứa
    Инструкции F16C
    Chứa
    AVX
    Chứa
    Инструкции MMX
    Chứa
    Сокет
    FCLGA1155
    My WiFi
    Chứa
    Thermal Monitoring
    Chứa
    TXT
    Chứa
    EDB
    Chứa
    Secure Key
    KHÔNG
    Identity Protection
    Chứa
    EPT
    Chứa
    Quick Sync Video
    Chứa
    Clear Video HD
    Chứa
    InTru 3D
    Chứa
    Поддерживает многопоточность
    Chứa
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    22 nm
    Trung bình: 36.8 nm
    5 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
    1200 million
    max 57000
    Trung bình: 1517.3 million
    57000 million
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    55 W
    Trung bình: 67.6 W
    0.025 W
    Phiên bản PCI Express
    Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.9
    5
    Доступные варианты для встраиваемых систем
    KHÔNG
    Спецификации системы охлаждения
    2011C
    Kích thước bộ nhớ video
    94
    max 513
    Trung bình:
    513
    Đồng hồ cơ sở GPU
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    650 MHz
    max 2400
    Trung bình: 535.8 MHz
    2400 MHz
    Поддерживает 64-разрядную систему
    Chứa
    Nhiệt độ CPU tối đa
    Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
    65 °C
    max 110
    Trung bình: 96 °C
    110 °C
    hỗ trợ giám sát
    Nhiều màn hình có thể được kết nối với thiết bị, giúp làm việc dễ dàng hơn bằng cách tăng không gian làm việc.
    3
    max 4
    Trung bình: 2.9
    4
    Кодовое название
    Ivy Bridge
    Tcase nhiệt độ tối đa
    Nhiệt độ vỏ bộ xử lý tối đa cho phép
    65.3 °C
    max 105
    Trung bình: 75.1 °C
    105 °C
    Назначение
    Desktop

    FAQ

    Intel Core i3-3210 hỗ trợ bao nhiêu RAM?

    Intel Core i3-3210 hỗ trợ 32 GB.

    Intel Core i3-3210 trên 5600X nhanh như thế nào?

    Bộ xử lý đang chạy ở tốc độ 3.2 GHz.

    Intel Core i3-3210 có bao nhiêu lõi?

    2 lõi.

    Intel Core i3-3210 có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

    Нет.

    Intel Core i3-3210 có đồ họa nhúng không?

    Intel HD Graphics 2500

    Intel Core i3-3210 hỗ trợ loại RAM nào

    Intel Core i3-3210 hỗ trợ DDR3.

    Ổ cắm nào là Intel Core i3-3210

    Sử dụng FCLGA1155 để đặt Intel Core i3-3210.

    Intel Core i3-3210 có phải là bộ xử lý 64-bit không

    Да

    Intel Core i3-3210 sử dụng kiến ​​trúc nào?

    Intel Core i3-3210 được xây dựng trên kiến ​​trúc Ivy Bridge.

    Bộ nhân CPU của Intel Core i3-3210 có được mở khóa không?

    Нет

    Bộ xử lý Intel Core i3-3210 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo PassMark, Intel Core i3-3210 đã ghi được 2118 điểm.

    Tần số của bộ xử lý Intel Core i3-3210 là gì?

    Bộ xử lý Intel Core i3-3210 đang chạy ở tần số 3.2 Hz.

    Tần suất tối đa của bộ xử lý Intel Core i3-3210 là bao nhiêu?

    Đồng thời, tần số tối đa ở chế độ Boost đạt 3.2 Hz.

    Bộ nhớ cache của Intel Core i3-3210 là bao nhiêu?

    Bộ nhớ đệm L1 là 128 KB, L2 0.5 MB và L3 4 MB.

    Intel Core i3-3210 tiêu thụ bao nhiêu watt?

    Mức tiêu thụ điện năng vào thời gian cao điểm có thể lên tới 55 Watt.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------