ZTE Blade V30

2267 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 31 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   221032
    ĐẬP   4 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   2 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   388 ppi
    kích thước hiển thị   6.7 "
    Разрешение экрана   1080 x 2400
    ZTE Blade V30

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh ZTE Blade V30. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 6.7 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 388dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của ZTE Blade V30. Mô hình này chạy trên chip Unisoc Tiger T618 với kích thước bóng bán dẫn là 12 nm. Tần số bộ xử lý 2 MHz. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 4. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 128 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 221032 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 64, khẩu độ f/1.8. Độ phân giải của máy ảnh trước 16, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của ZTE Blade V30 là 193. Dung lượng pin là 5000 mAh. Loại pin là Li-Ion. ZTE Blade V30 đã xếp hạng 2267 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao ZTE Blade V30 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá ZTE Blade V30: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    2
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    221032
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Unisoc Tiger T618
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    4
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    bộ nhớ tích lũy
    128
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    12 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    6
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    388 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.7 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 2400
    sử dụng bề mặt
    82 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Мультитач
    Chứa
    Камера
    2
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    16 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.8 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    64 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Dual LED
    Автофокус
    Chứa
    Зум
    Digital
    Стабилизация
    Digital
    Таймер съемки
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    3
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    18 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    5000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    193 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.9 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    77.8 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    166 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Безрамочный
    Chứa
    Phiên bản android
    11
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    ZTE
    Аудио
    0
    Tham chiếu
    Аудио
    FM-приемник
    KHÔNG
    Интерфейсы и коммуникации
    5
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Beidou
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Компас
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Galileo
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa
    Wi-Fi Display
    Chứa

    FAQ

    ZTE Blade V30 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 221032 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    ZTE Blade V30 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 64 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 64 MP.

    ZTE Blade V30 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 128 GB.

    ZTE Blade V30 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Độ phân giải màn hình của ZTE Blade V30 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.7 inch.

    ZTE Blade V30 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 193 gam.

    ZTE Blade V30 có phiên bản hệ điều hành nào?

    11 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------