ZTE Blade A7 Vita

4460 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 17 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   33421
    ĐẬP   3 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   1.4 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   296 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   720 x 1440
    ZTE Blade A7 Vita

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh ZTE Blade A7 Vita. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 296dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của ZTE Blade A7 Vita. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 425 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 1.4 MHz. Lõi video Qualcomm Adreno 308 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 3 GB. Phiên bản RAM 3. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 32 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 33421 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của ZTE Blade A7 Vita là 135. Dung lượng pin là 3200 mAh. Loại pin là Li-Polymer. ZTE Blade A7 Vita đã xếp hạng 4460 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao ZTE Blade A7 Vita lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá ZTE Blade A7 Vita: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    33421
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.4 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 425
    Графический ускоритель (GPU)
    Qualcomm Adreno 308
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    bộ nhớ tích lũy
    32
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    296 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1440
    sử dụng bề mặt
    77 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Мультитач
    Chứa
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Вспышка
    LED
    Таймер съемки
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3200 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    135 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    7.8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    69.8 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    146 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    8
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    ZTE
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 /b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    LED уведомления
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    ZTE Blade A7 Vita hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 33421 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    ZTE Blade A7 Vita có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    ZTE Blade A7 Vita có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 32 GB.

    ZTE Blade A7 Vita có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Độ phân giải màn hình của ZTE Blade A7 Vita là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    ZTE Blade A7 Vita nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 135 gam.

    ZTE Blade A7 Vita có phiên bản hệ điều hành nào?

    8 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------