Zotac GeForce GTX Titan X

2948 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 43 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   1000 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   1753 MHz
    FLOPS   5.83 TFLOPS
    Память
    Băng thông bộ nhớ   337 GB/s
    Tốc độ bộ nhớ hiệu quả   7012 MHz
    ĐẬP   12 GB
    Zotac GeForce GTX Titan X

    Mô tả

    Thẻ video Zotac GeForce GTX Titan X trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0 có 8000 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 28 nm. Tần số của lõi đồ họa là 1000 MHz. Về bộ nhớ, 12 GB được cài đặt tại đây. DDR5, tần số 1753 MHz và thông lượng tối đa 337 Gb/giây. Kích thước kết cấu là 192 GTexels/s. FLOPS là 5.83.

    Trong các thử nghiệm, thẻ video Zotac GeForce GTX Titan X hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 12840 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Phiên bản Directx là 12.1.

    Về khả năng tương thích, card màn hình được kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x16. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 250W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 3843593 điểm.

    Tại sao Zotac GeForce GTX Titan X lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Zotac GeForce GTX Titan X: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    6
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    1000 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    1753 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    16000 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    5.83 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    1142.32 TFLOPS
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    12 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Số làn PCIe
    Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
    16
    max 16
    Trung bình:
    16
    Объем кэша L1
    48
    max
    Trung bình:
    Tốc độ kết xuất pixel
    Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
    96 GTexel/s    
    max 563
    Trung bình: 94.3 GTexel/s    
    563 GTexel/s    
    TMU
    Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
    192
    max 880
    Trung bình: 140.1
    880
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    96
    max 256
    Trung bình: 56.8
    256
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    3072
    max 17408
    Trung bình:
    17408
    Объем кэша L2
    3000
    max
    Trung bình:
    GPU Turbo
    Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
    1089 MHz
    max 2903
    Trung bình: 1514 MHz
    2903 MHz
    Kích thước kết cấu
    Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
    192 GTexels/s
    max 756.8
    Trung bình: 145.4 GTexels/s
    756.8 GTexels/s
    Название архитектуры
    Maxwell 2.0
    Название графического процессора
    GM200
    Память
    4
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    337 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    2656 GB/s
    Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
    Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
    7012 MHz
    max 19500
    Trung bình: 6984.5 MHz
    19500 MHz
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    12 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
    Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
    5
    max 6
    Trung bình: 4.9
    6
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    384 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    8192 bit
    Общая информация
    7
    Tham chiếu
    Поколение
    GeForce 900
    Производитель
    TSMC
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    250 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    8000 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    80000 million
    Phiên bản PCIe
    Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
    3
    max 4
    Trung bình: 3
    4
    Chiều rộng
    267 mm
    max 421.7
    Trung bình: 192.1 mm
    421.7 mm
    Chiều cao
    111 mm
    max 620
    Trung bình: 89.6 mm
    620 mm
    Назначение
    Desktop
    Функции
    7
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.4
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12.1
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    6.4
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    phiên bản Vulkan
    Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
    1.3
    max 1.3
    Trung bình:
    1.3
    Phiên bản CUDA
    Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
    6.1
    max 9
    Trung bình:
    9
    Тесты в бенчмарках
    4
    Tham chiếu
    Điểm số
    Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
    12840
    max 30117
    Trung bình: 7628.6
    30117
    Điểm kiểm tra Unigine Heaven 4.0
    Trong quá trình thử nghiệm Unigine Heaven, cạc đồ họa trải qua một loạt các tác vụ và hiệu ứng đồ họa có thể xử lý chuyên sâu và hiển thị kết quả dưới dạng giá trị số (điểm) và biểu diễn trực quan của cảnh. Hiển thị tất cả
    2557
    max 4726
    Trung bình: 1291.1
    4726
    Điểm kiểm tra kết xuất Octane OctaneBench
    Một bài kiểm tra đặc biệt được sử dụng để đánh giá hiệu suất của card màn hình trong quá trình kết xuất bằng công cụ Kết xuất Octane. Hiển thị tất cả
    120
    max 128
    Trung bình: 47.1
    128
    Порты
    3
    Tham chiếu
    Имеет hdmi выход
    Chứa
    cổng hiển thị
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DisplayPort
    3
    max 4
    Trung bình: 2.2
    4
    Đầu ra DVI
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
    1
    max 3
    Trung bình: 1.4
    3
    Интерфейс
    PCIe 3.0 x16
    HDMI
    Chứa

    FAQ

    Bao nhiêu RAM Zotac GeForce GTX Titan X có

    Zotac GeForce GTX Titan X có 12 GB.

    Zotac GeForce GTX Titan X có phiên bản RAM nào

    Zotac GeForce GTX Titan X hỗ trợ GDDR5.

    Cấu trúc của thẻ video Zotac GeForce GTX Titan X

    là gì

    Maxwell 2.0.

    Zotac GeForce GTX Titan X tiêu thụ bao nhiêu watt

    250 Watt.

    Băng thông bộ nhớ của Zotac GeForce GTX Titan X

    là bao nhiêu

    337 GB/giây.

    Cách Zotac GeForce GTX Titan X hoạt động trong điểm chuẩn

    Trong điểm chuẩn Passmark, thẻ video đã ghi được 12840 điểm.

    FLOPS của Zotac GeForce GTX Titan X

    5.83 TFLOP.

    Nó hỗ trợ phiên bản PCIe nào?

    Phiên bản PCIe 3.

    Chiều rộng của lốp xe Zotac GeForce GTX Titan X

    là bao nhiêu

    384 bit.

    Zotac GeForce GTX Titan X hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 12.1.

    DVI của Zotac GeForce GTX Titan X có hỗ trợ không

    1 cổng DVI.

    Có bao nhiêu Cổng hiển thị Zotac GeForce GTX Titan X có

    3 cổng DisplayPort.

    Zotac GeForce GTX Titan X có hỗ trợ CUDA không?

    6.1.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------