YU Yureka 2

4202 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 18 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   8 ядер по 2
    Модель процессора   Qualcomm Snapdragon 625
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   402 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   1080 x 1920
    YU Yureka 2

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh YU Yureka 2. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 402dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của YU Yureka 2. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 625 với kích thước bóng bán dẫn là 14 nm. Lõi video Adreno 506 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của YU Yureka 2 là 150. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 3930 mAh. Loại pin là Li-Ion. YU Yureka 2 đã xếp hạng 4202 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao YU Yureka 2 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá YU Yureka 2: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    8 ядер по 2
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 625
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 506
    Phiên bản lưu trữ eMMC
    eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
    4.5
    max 5.1
    Trung bình:
    5.1
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    650 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    402 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 1920
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    16 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3930 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    150 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.2 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    76.5 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    152.6 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    6
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    YU Yureka 2 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 16 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 16 MP.

    YU Yureka 2 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    YU Yureka 2 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của YU Yureka 2 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    YU Yureka 2 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 150 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong YU Yureka 2?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    YU Yureka 2 có phiên bản hệ điều hành nào?

    6 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------