Wiko Y51

2180 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 32 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   20189
    ĐẬP   1 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   1.3 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   293 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   720 x 1440
    Wiko Y51

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Wiko Y51. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 293dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Wiko Y51. Mô hình này chạy trên chip Spreadtrum SC7731E với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 1.3 MHz. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 20189 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Wiko Y51 là 175. Dung lượng pin là 2500 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Wiko Y51 đã xếp hạng 2180 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Wiko Y51 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Wiko Y51: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    20189
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.3 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Spreadtrum SC7731E
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    293 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1440
    sử dụng bề mặt
    62 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Мультитач
    Chứa
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    5 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    5 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Вспышка
    LED
    Зум
    Digital
    Таймер съемки
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2500 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    175 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    72.3 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    147 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    1.77
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
    2.53
    max 97
    Trung bình: 1
    97
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    10
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    Wiko
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 /b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    LED уведомления
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa

    FAQ

    Wiko Y51 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 20189 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Wiko Y51 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 5 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 5 MP.

    Wiko Y51 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Wiko Y51 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Độ phân giải màn hình của Wiko Y51 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Wiko Y51 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 175 gam.

    Wiko Y51 có phiên bản hệ điều hành nào?

    10 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------