Wiko View2 Pro

3523 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 21 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   8 ядер по 1.8
    Модель процессора   Qualcomm Snapdragon 450
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   281 ppi
    kích thước hiển thị   6 "
    Разрешение экрана   720 x 1528
    Wiko View2 Pro

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Wiko View2 Pro. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 281dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Wiko View2 Pro. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 450 với kích thước bóng bán dẫn là 14 nm. Lõi video Adreno 506 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 3. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh trước 16, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của Wiko View2 Pro là 164. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 3000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Wiko View2 Pro đã xếp hạng 3523 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Wiko View2 Pro lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Wiko View2 Pro: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    8 ядер по 1.8
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 450
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 506
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    14 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    281 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1528
    Gorilla Glass
    Chứa
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    16 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Двойная камера
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 60
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Двойная камера
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    4
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    164 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.3 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    72.6 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    153 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    1.25
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    8
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4.2
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    60
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Wiko View2 Pro có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Wiko View2 Pro có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Wiko View2 Pro là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6 inch.

    Wiko View2 Pro nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 164 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Wiko View2 Pro?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Wiko View2 Pro có phiên bản hệ điều hành nào?

    8 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------