Wiko Lenny 5

3907 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 19 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   21414
    ĐẬP   1 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.3
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   281 ppi
    kích thước hiển thị   5.7 "
    Разрешение экрана   720 x 1440
    Wiko Lenny 5

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Wiko Lenny 5. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 281dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Wiko Lenny 5. Mô hình này chạy trên chip MediaTek MT6580 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 1.3 MHz. Lõi video ARM Mali-400 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 21414 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Wiko Lenny 5 là 185. Dung lượng pin là 2800 mAh. Loại pin là Li-Ion. Wiko Lenny 5 đã xếp hạng 3907 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Wiko Lenny 5 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Wiko Lenny 5: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    21414
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.3
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.3 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    0.5 MB
    max 8.1
    Trung bình: 1.1 MB
    8.1 MB
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    128 KB
    max 256
    Trung bình: 90.5 KB
    256 KB
    Модель процессора
    MediaTek MT6580
    Графический ускоритель (GPU)
    ARM Mali-400
    Карта памяти
    Chứa
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    500 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    281 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.7 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1440
    sử dụng bề mặt
    72 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Мультитач
    Chứa
    Емкостный
    Chứa
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    5 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    8 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Режим Scene mode
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Зум
    Digital
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2800 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    2
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    185 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.2 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    74 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    153.5 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Безрамочный
    Chứa
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.81
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
    1.56
    max 97
    Trung bình: 1
    97
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    8
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    дата выхода
    02/01/2018
    max
    Trung bình:
    Бренд
    Wiko
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    5
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Игровые кнопки
    KHÔNG
    Магнетометр
    Chứa
    Географические метки
    Chứa
    3G
    B1 (2100), B8 (900)

    FAQ

    Wiko Lenny 5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 21414 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Wiko Lenny 5 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 8 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 8 MP.

    Wiko Lenny 5 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Wiko Lenny 5 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Wiko Lenny 5 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.7 inch.

    Wiko Lenny 5 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 185 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Wiko Lenny 5?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Wiko Lenny 5 có phiên bản hệ điều hành nào?

    8 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------