Vivo Y70t

1486 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 38 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   285204
    ĐẬP   8 GB
    Конфигурация процессора   2 ядра по 2 + 6 ядер по 1.8
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   395 ppi
    kích thước hiển thị   6.5 "
    Разрешение экрана   1080 x 2340
    Vivo Y70t

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Vivo Y70t. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 395dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Vivo Y70t. Mô hình này chạy trên chip Samsung Exynos 880 với kích thước bóng bán dẫn là 8 nm. Tần số bộ xử lý 2 MHz. Lõi video ARM Mali-G76 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 8 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 256 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 285204 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 48, khẩu độ f/1.79. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Vivo Y70t là 190. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 4500 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Vivo Y70t đã xếp hạng 1486 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Vivo Y70t lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Vivo Y70t: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    2
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    285204
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    8 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2 ядра по 2 + 6 ядер по 1.8
    Kích thước bộ đệm L3
    Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
    4 MB
    max 4
    Trung bình: 3.2 MB
    4 MB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    0.512 MB
    max 8.1
    Trung bình: 1.1 MB
    8.1 MB
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    64 KB
    max 256
    Trung bình: 90.5 KB
    256 KB
    Модель процессора
    Samsung Exynos 880
    Графический ускоритель (GPU)
    ARM Mali-G76
    Phiên bản lưu trữ eMMC
    eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
    5.1
    max 5.1
    Trung bình:
    5.1
    bộ nhớ tích lũy
    256
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    8 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    6
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    395 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 2340
    sử dụng bề mặt
    83 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    19.5:9
    Мультитач
    Chứa
    Емкостный
    Chứa
    Камера
    2
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.79 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    48 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Двойная камера
    Chứa
    Ручная настройка фокуса
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим Scene mode
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    2160 x 30
    Поддерживает замедленную видеосъёмку
    Chứa
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Двойная камера
    Chứa
    Автофокус
    Chứa
    Флеш-накопитель
    UFS 2.1
    Зум
    Digital
    Стабилизация
    Digital
    Таймер съемки
    Chứa
    Тройная камера
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    AAC
    Chứa
    Аккумулятор
    3
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    18 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    4500 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    4
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    190 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.5 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    76.6 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    162.1 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Безрамочный
    Chứa
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    10
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    дата выхода
    06/01/2021
    max
    Trung bình:
    Бренд
    Vivo
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    8
    Tham chiếu
    5G
    Chứa
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    5.1
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    ghi hình 4K
    30
    max 960
    Trung bình: 38.7
    960
    Đầu vào 2160
    30
    max 120
    Trung bình: 36.9
    120
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 a/b/g/ac
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Beidou
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Bluetooth LE
    Chứa
    USB OTG
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Galileo
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Игровые кнопки
    KHÔNG
    Датчик гравитации
    Chứa
    Географические метки
    Chứa
    3G
    B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa
    Wi-Fi Display
    Chứa
    LDAC
    Chứa
    SBC
    Chứa
    VoLTE
    Chứa

    FAQ

    Vivo Y70t hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 285204 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Vivo Y70t có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 48 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 48 MP.

    Vivo Y70t có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 256 GB.

    Vivo Y70t có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Vivo Y70t là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.5 inch.

    Vivo Y70t nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 190 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Vivo Y70t?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Vivo Y70t có phiên bản hệ điều hành nào?

    10 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------