vivo Y33

3284 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 21 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   2x2.0 & 6x1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý   2 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   402 ppi
    kích thước hiển thị   6.6 "
    Разрешение экрана   1080 x 2408
    vivo Y33

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh vivo Y33. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.6 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 402dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của vivo Y33. Mô hình này chạy trên chip MediaTek Helio G80 với kích thước bóng bán dẫn là 12 nm. Tần số bộ xử lý 2 MHz. Lõi video Mali-G52 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 128 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 48, khẩu độ f/1.8. Độ phân giải của máy ảnh trước 16, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của vivo Y33 là 191. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 5000 mAh. Loại pin là Li-Polymer. vivo Y33 đã xếp hạng 3284 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao vivo Y33 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá vivo Y33: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    2x2.0 & 6x1.8
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    MediaTek Helio G80
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-G52
    Số lõi
    Nhiều lõi hơn có nghĩa là hiệu suất cao hơn
    8
    max 16
    Trung bình: 8
    16
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    128
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    12 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    6
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    402 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    6.6 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 2408
    sử dụng bề mặt
    82.5 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    20:9
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    16 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    1.8 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    48 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    LED
    Автофокус
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    3
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    18 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    5000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    191 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.4 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    75.5 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    164 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    11
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Месяц выпуска
    October
    max
    Trung bình:
    Год выпуска
    2021
    Бренд
    Vivo
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    5
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    Bluetooth LE
    Chứa
    USB OTG
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    vivo Y33 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 48 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 48 MP.

    vivo Y33 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 128 GB.

    vivo Y33 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của vivo Y33 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 6.6 inch.

    vivo Y33 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 191 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong vivo Y33?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    vivo Y33 ra mắt khi nào?

    vivo Y33 đã được công bố vào 2021.

    vivo Y33 có phiên bản hệ điều hành nào?

    11 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------