Vestel Venus 5.5

8954 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 7 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   1 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.2
    Карта памяти   Chứa
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   270 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   720 x 1280
    Vestel Venus 5.5

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Vestel Venus 5.5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 270dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Vestel Venus 5.5. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh.

    Trọng số của Vestel Venus 5.5 là 150. Dung lượng pin là 2000 mAh. Vestel Venus 5.5 đã xếp hạng 8954 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Vestel Venus 5.5 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Vestel Venus 5.5: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.2
    Карта памяти
    Chứa
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    270 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1280
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    2 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 15
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    1
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    3
    Tham chiếu
    Cân nặng
    150 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.6 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    77.5 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    152.5 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    3
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    15
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa

    FAQ

    Vestel Venus 5.

    Vestel Venus 5.5 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Vestel Venus 5.

    Vestel Venus 5.5 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Vestel Venus 5.

    Vestel Venus 5.

    Độ phân giải màn hình của Vestel Venus 5.5 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Vestel Venus 5.5 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 150 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Vestel Venus 5.5?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Vestel Venus 5.5 ra mắt khi nào?

    Vestel Venus 5.

    Vestel Venus 5.

    Có thể đặt bao nhiêu bộ nhớ cho Vestel Venus 5.

    Vestel Venus 5.

    Có bao nhiêu RAM trong Vestel Venus 5.

    Vestel Venus 5.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------