Tengda P7

7560 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 11 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   11495
    ĐẬP   0.5 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý   1.3 GHz
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   220 ppi
    kích thước hiển thị   5 "
    Разрешение экрана   540 x 960
    Tengda P7

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Tengda P7. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ LCD IPS và có đường chéo màn hình là 5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 220dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Tengda P7. Mô hình này chạy trên chip Spreadtrum SC7731G với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 1.3 MHz. Dung lượng RAM là 0.5 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 4 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 11495 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Tengda P7 là 161. Dung lượng pin là 2000 mAh. Loại pin là Li-Ion. Tengda P7 đã xếp hạng 7560 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Tengda P7 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Tengda P7: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    11495
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    0.5 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    1.3 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Spreadtrum SC7731G
    bộ nhớ tích lũy
    4
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    220 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    540 x 960
    sử dụng bề mặt
    68 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Матрица экрана
    LCD IPS
    Мультитач
    Chứa
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    3 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    5 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Вспышка
    LED
    Зум
    Digital
    Стабилизация
    Digital
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2000 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    161 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.3 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    72.6 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    141 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.4
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Бренд
    Tengda
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    2
    Tham chiếu
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 /b/g/n
    A-GPS
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Face ID (распознавание лица)
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa

    FAQ

    Tengda P7 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 11495 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Tengda P7 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 5 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 5 MP.

    Tengda P7 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 4 GB.

    Tengda P7 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận LCD IPS.

    Độ phân giải màn hình của Tengda P7 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5 inch.

    Tengda P7 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 161 gam.

    Tengda P7 có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.4 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------