Sony Xperia Z3 Compact

1999 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 34 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    AnTuTu   59108
    ĐẬP   2 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 2.5
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   319 ppi
    kích thước hiển thị   4.6 "
    Разрешение экрана   720 x 1280
    Sony Xperia Z3 Compact

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Sony Xperia Z3 Compact. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 4.6 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 319dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Sony Xperia Z3 Compact. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 801AC với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Tần số bộ xử lý 2.5 MHz. Lõi video Qualcomm Adreno 330 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 2 GB. Phiên bản RAM 3. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 59108 trên X có thể.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 21, khẩu độ f/2. Độ phân giải của máy ảnh trước 2. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của Sony Xperia Z3 Compact là 129. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 1, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 2600 mAh. Loại pin là Li-Ion. Sony Xperia Z3 Compact đã xếp hạng 1999 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Sony Xperia Z3 Compact lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Sony Xperia Z3 Compact: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    AnTuTu
    Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
    59108
    max 1352159
    Trung bình: 109983.5
    1352159
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    2 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 2.5
    Tần số tối đa của bộ xử lý
    2.5 GHz
    max 3.46
    Trung bình: 1.8 GHz
    3.46 GHz
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 801AC
    Графический ускоритель (GPU)
    Qualcomm Adreno 330
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    Phiên bản lưu trữ eMMC
    eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
    5
    max 5.1
    Trung bình:
    5.1
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    600 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    319 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    4.6 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1280
    sử dụng bề mặt
    69 %
    max 98
    Trung bình: 66.8 %
    98 %
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    16:09
    Мультитач
    Chứa
    Емкостный
    Chứa
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    2.2 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Quad-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    21 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    ISO tối đa
    Cài đặt ISO cao hơn cho phép điện thoại thông minh chụp trong điều kiện ánh sáng yếu, cải thiện độ nhạy sáng. Tuy nhiên, ISO cao hơn có thể dẫn đến nhiễu và mất chi tiết trong ảnh. Hiển thị tất cả
    6400
    max 409600
    Trung bình:
    409600
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    2160 x 30
    Поддерживает замедленную видеосъёмку
    Chứa
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Зум
    Digital
    Стабилизация
    Digital
    Таймер съемки
    Chứa
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    18 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2600 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    11
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    37
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    6
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    129 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    8.6 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    64.9 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    127 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.64
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.9
    max 97
    Trung bình: 1
    97
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.4
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    дата выхода
    09/01/2014
    max
    Trung bình:
    Бренд
    Sony
    Тип SIM
    Nano SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    7
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    ghi hình 4K
    30
    max 960
    Trung bình: 38.7
    960
    Đầu vào 1080
    60
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Đầu vào 720
    120
    max 7680
    Trung bình: 185.2
    7680
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Версия Wi-Fi
    802.11 a/b/g/ac
    A-GPS
    Chứa
    Glonass
    Chứa
    Beidou
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    1
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    Bluetooth A2DP
    Chứa
    USB OTG
    Chứa
    Зарядка через USB
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Поддержка ANT+ подключения
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Барометр
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Датчик освещенности
    Chứa
    Игровые кнопки
    KHÔNG
    Географические метки
    Chứa
    3G
    B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa
    AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
    Chứa
    HID (Human Interface Profile)
    Chứa
    OPP (Object Push Profile)
    Chứa
    DIP (Device ID Profile)
    Chứa
    HFP (Hands-Free Profile)
    Chứa
    HSP (Headset Profile)
    Chứa
    MAP (Message Access Profile)
    Chứa
    PAN (Personal Area Networking Profile)
    Chứa
    PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
    Chứa
    SPP (Serial Port Protocol)
    Chứa
    VoLTE
    Chứa
    Mirrorlink
    Chứa

    FAQ

    Sony Xperia Z3 Compact hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

    Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 59108 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.

    Sony Xperia Z3 Compact có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 21 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 21 MP.

    Sony Xperia Z3 Compact có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Sony Xperia Z3 Compact có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Sony Xperia Z3 Compact là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 4.6 inch.

    Sony Xperia Z3 Compact nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 129 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Sony Xperia Z3 Compact?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM.

    Sony Xperia Z3 Compact có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.4 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------