4468 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
KEY KEY
ĐẬP 12 GB
Конфигурация процессора 1 ядро 3.1 + 3 x 2.42 + 4 ядра по 1.8
Kích thước bộ đệm L3 4 MB
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 375 ppi
kích thước hiển thị 7.6 "
Разрешение экрана 1768 x 2208
Mô tả
Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Samsung Galaxy Z Fold 2. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ AMOLED và có đường chéo màn hình là 7.6 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 375dpi.
Bây giờ là về hiệu suất của Samsung Galaxy Z Fold 2. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 865 Plus với kích thước bóng bán dẫn là 7 nm. Tần số bộ xử lý 3.1 MHz. Lõi video Adreno 650 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 12 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 512 GB.
Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 12, khẩu độ f/1.8. Độ phân giải của máy ảnh trước 10, khẩu độ f/2.2. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.
Trọng số của Samsung Galaxy Z Fold 2 là 279. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 1, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 4500 mAh. Loại pin là Li-Polymer.
Samsung Galaxy Z Fold 2 đã xếp hạng 4468 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.
Tại sao Samsung Galaxy Z Fold 2 lại tốt hơn các sản phẩm khác?
Không xứng đáng Không có lỗi
Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold 2
Đánh giá Samsung Galaxy Z Fold 2: Khoảng thời gian cơ bản
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất.
Hiển thị tất cả
18 GB
Конфигурация процессора
1 ядро 3.1 + 3 x 2.42 + 4 ядра по 1.8
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
Tần số tối đa của bộ xử lý
3.1 GHz
Trung bình: 1.8 GHz
3.46 GHz
Модель процессора
Qualcomm Snapdragon 865 Plus
Графический ускоритель (GPU)
Adreno 650
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
4 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
Trung bình: 611.8 MHz
1100 MHz
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn.
Hiển thị tất cả
375 ppi
Trung bình: 296.2 ppi
848 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
Разрешение экрана
1768 x 2208
độ sáng tối đa
720 cd/m²
Trung bình: 572 cd/m²
1600 cd/m²
Устойчивое к царапинам стекло
Chứa
Дисплей подерживает технологию HDR 10
Chứa
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt.
Hiển thị tất cả
120 Hz
Trung bình: 77.4 Hz
240 Hz
Соотношение сторон
22.5:18
Độ phân giải camera trước
64 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng.
Hiển thị tất cả
1.2 f
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng.
Hiển thị tất cả
12 MP
Trung bình: 14.2 MP
200 MP
Ручная настройка фокуса
Chứa
Настройка значения ISO
Chứa
Режим серийной съемки
Chứa
Видео запись (главная камера)
2160 x 60
Поддерживает замедленную видеосъёмку
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối.
Hiển thị tất cả
5
Фазовый автофокус (PDAF)
Chứa
Тип аккумулятора
Li-Polymer
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
240 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
4500 mAh
Trung bình: 3090.7 mAh
22000 mAh
Технология быстрой зарядки
Chứa
Cân nặng
279 g
Trung bình: 158.9 g
47 g
độ dày
6.9 mm
Trung bình: 9.7 mm
4.8 mm
Chiều rộng
128.2 mm
Trung bình: 71 mm
42 mm
Chiều cao
159.2 mm
Trung bình: 143.5 mm
67 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
2.79
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
97
Điện năng tiêu thụ (TDP)
10 W
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
6
Поддержка ANT+ подключения
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3.2
FAQ
Samsung Galaxy Z Fold 2 có máy ảnh nào?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 12 MP.
Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 12 MP.
Samsung Galaxy Z Fold 2 có bộ nhớ gì?
Đối với bộ nhớ trong là 512 GB.
Samsung Galaxy Z Fold 2 có màn hình nào?
Màn hình được trang bị ma trận AMOLED.
Độ phân giải màn hình của Samsung Galaxy Z Fold 2 là bao nhiêu?
Độ phân giải màn hình y là 7.6 inch.
Samsung Galaxy Z Fold 2 nặng bao nhiêu?
Trọng lượng là 279 gam.
Có bao nhiêu thẻ sim trong Samsung Galaxy Z Fold 2?
Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 1 thẻ SIM.
Samsung Galaxy Z Fold 2 có thể được sạc không dây không?
YES.
[TypeError]
preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
#0: preg_match
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
#1: include(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
#2: CBitrixComponent->__includeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
#3: CBitrixComponent->includeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
#4: CAllMain->IncludeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
#5: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
#6: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
#7: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
----------