Polaroid Snap 5.5

8657 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 9 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   2 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.5
    Карта памяти   Chứa
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   268 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   720 x 1280
    Polaroid Snap 5.5

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Polaroid Snap 5.5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 268dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Polaroid Snap 5.5. Dung lượng RAM là 2 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 16 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh.

    Trọng số của Polaroid Snap 5. Dung lượng pin là 2400 mAh. Polaroid Snap 5.5 đã xếp hạng 8657 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Polaroid Snap 5.5 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Polaroid Snap 5.5: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    2 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.5
    Карта памяти
    Chứa
    bộ nhớ tích lũy
    16
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    268 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1280
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    5 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Вспышка
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    2400 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    Прочее
    2
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    1
    Tham chiếu
    độ dày
    8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    78 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    155 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    0.37
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    3.5 mm jack
    Chứa
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    2
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4.1
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa

    FAQ

    Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.5 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.5 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 16 GB.

    Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.

    Độ phân giải màn hình của Polaroid Snap 5.5 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Polaroid Snap 5.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.5 ra mắt khi nào?

    Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.

    Có thể đặt bao nhiêu bộ nhớ cho Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.

    Có bao nhiêu RAM trong Polaroid Snap 5.

    Polaroid Snap 5.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------