So sánh NVIDIA RTX A4500 vs NVIDIA GRID M60-8Q
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA RTX A4500 dựa trên kiến trúc Ampere. NVIDIA GRID M60-8Q trên kiến trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5200 triệu. NVIDIA RTX A4500 có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1050 MHz so với 557 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA RTX A4500 có 20 GB. NVIDIA GRID M60-8Q đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 640 Gb/s so với 160.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA RTX A4500 là 24.26. Tại NVIDIA GRID M60-8Q 4.89.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3816 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA RTX A4500 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video NVIDIA GRID M60-8Q -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA RTX A4500 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 225W của NVIDIA GRID M60-8Q.
Tại sao NVIDIA RTX A4500 tốt hơn NVIDIA GRID M60-8Q?
- Điểm số 20388 против 3816 , thêm về 434%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1050 MHz против 557 MHz, thêm về 89%
- ĐẬP 20 GB против 8 GB, thêm về 150%
- Băng thông bộ nhớ 640 GB/s против 160.4 GB/s, thêm về 299%
- Tần số bộ nhớ GPU 2000 MHz против 1253 MHz, thêm về 60%
- FLOPS 24.26 TFLOPS против 4.89 TFLOPS, thêm về 396%
- GPU Turbo 1650 MHz против 1178 MHz, thêm về 40%
- Tản nhiệt (TDP) 200 W против 225 W, ít hơn bởi -11%
So sánh NVIDIA RTX A4500 và NVIDIA GRID M60-8Q: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA RTX A4500 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA RTX A4500 đã ghi được 20388 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3816 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA RTX A4500 là 24.26 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 4.89 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA RTX A4500 200 Oát. NVIDIA GRID M60-8Q 225 Oát.
NVIDIA RTX A4500 và NVIDIA GRID M60-8Q nhanh như thế nào?
NVIDIA RTX A4500 hoạt động ở tần số 1050 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GRID M60-8Q đạt 557 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1178 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA RTX A4500 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 640 GB/giây. NVIDIA GRID M60-8Q hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 640 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA RTX A4500 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GRID M60-8Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GRID M60-8Q được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA RTX A4500 được xây dựng trên Ampere. NVIDIA GRID M60-8Q sử dụng kiến trúc Maxwell 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA RTX A4500 được trang bị GA102. NVIDIA GRID M60-8Q được đặt thành GM204.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. NVIDIA GRID M60-8Q 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA RTX A4500 có 28300 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GRID M60-8Q có 5200 triệu bóng bán dẫn