NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition

8705 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 0 Điểm

    KEY KEY

    Màn biểu diễn
    Đồng hồ cơ bản GPU   719 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   1250 MHz
    FLOPS   2 TFLOPS
    Kỉ niệm
    Băng thông bộ nhớ   160 GB/s
    ĐẬP   1 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR   5
    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition

    Thông số kỹ thuật và tính năng

    Màn biểu diễn

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: 1492 Chỉ báo Tốt nhất:

    Kỉ niệm

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: 161 Chỉ báo Tốt nhất:

    thông tin chung

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: 1035 Chỉ báo Tốt nhất:

    Chức năng

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: 113 Chỉ báo Tốt nhất:

    Đồng hồ cơ bản GPU

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: 719 MHz Chỉ báo Tốt nhất: 2457 MHz

    Mô tả

    Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition trên kiến ​​trúc Kepler có 3540 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 28 nm. Tần số của lõi đồ họa là 719 MHz. Về bộ nhớ, 1 GB được cài đặt tại đây. DDR5, tần số 1250 MHz và thông lượng tối đa 160 Gb/giây. FLOPS là 2. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Phiên bản Directx là 11. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 100W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 3328 điểm.

    Tại sao NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    • Tản nhiệt (TDP) 100 W. Tham số này thấp hơn63% Các mặt hàng
    • Quy trình công nghệ 28 nm. Tham số này thấp hơn46% Các mặt hàng
    • Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 5 . Tham số này cao hơn tham số12% Các mặt hàng
    • Đồng hồ cơ bản GPU 719 MHz. Tham số này thấp hơn75% Các mặt hàng
    • ĐẬP 1 GB. Tham số này thấp hơn79% Các mặt hàng
    • Băng thông bộ nhớ 160 GB/s. Tham số này thấp hơn55% Các mặt hàng
    • Tần số bộ nhớ GPU 1250 MHz. Tham số này thấp hơn61% Các mặt hàng
    • FLOPS 2 TFLOPS. Tham số này thấp hơn62% Các mặt hàng

    Đánh giá NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: Khoảng thời gian cơ bản

    Màn biểu diễn
    4
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    719 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    1250 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    2 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    Số của chủ đề
    Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
    1344
    max 18432
    Trung bình: 1326.3
    Tốc độ kết xuất pixel
    Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.
    20 GTexel/s    
    max 563
    Trung bình: 94.3 GTexel/s    
    TMU
    Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
    112
    max 880
    Trung bình: 140.1
    ROP
    Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
    32
    max 256
    Trung bình: 56.8
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    1344
    max 17408
    Trung bình:
    Kích thước bộ đệm L2
    Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
    512
    max
    Trung bình:
    tên kiến trúc
    Kepler
    tên GPU
    GK104
    Kỉ niệm
    1
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    160 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
    Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
    5
    max 6
    Trung bình: 4.9
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    256 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    thông tin chung
    5
    Tham chiếu
    kích thước tinh thể
    Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
    294
    max 826
    Trung bình: 356.7
    nhà chế tạo
    TSMC
    Năm phát hành
    2013
    max 2023
    Trung bình:
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.
    100 W
    Trung bình: 160 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    3540 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    Mục đích
    Desktop
    Ngày bắt đầu bán hàng
    April 2013
    max
    Trung bình:
    Chức năng
    8
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.6
    max
    Trung bình:
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    11
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.
    5.1
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    Phiên bản CUDA
    Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
    3
    max 9.0
    Trung bình:

    FAQ

    Bao nhiêu RAM NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có 1 GB.

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có phiên bản RAM nào

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition hỗ trợ GDDR5.

    Cấu trúc của thẻ video NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition

    là gì

    Kepler.

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition tiêu thụ bao nhiêu watt

    100 Watt.

    Băng thông bộ nhớ của NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition

    là bao nhiêu

    160 GB/giây.

    FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition

    2 TFLOP.

    Chiều rộng của lốp xe NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition

    là bao nhiêu

    256 bit.

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 11.

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có hỗ trợ CUDA không?

    3.

    NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition được phát hành khi nào?

    April 2013.

    оставьте ваш отзыв