Thông số kỹ thuật và tính năng
Màn biểu diễn
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition:
1492
Chỉ báo Tốt nhất:
Kỉ niệm
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition:
161
Chỉ báo Tốt nhất:
thông tin chung
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition:
1035
Chỉ báo Tốt nhất:
Chức năng
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition:
113
Chỉ báo Tốt nhất:
Đồng hồ cơ bản GPU
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition:
719 MHz
Chỉ báo Tốt nhất:
2457 MHz
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition trên kiến trúc Kepler có 3540 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 28 nm. Tần số của lõi đồ họa là 719 MHz. Về bộ nhớ, 1 GB được cài đặt tại đây. DDR5, tần số 1250 MHz và thông lượng tối đa 160 Gb/giây. FLOPS là 2. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm.
Phiên bản Directx là 11. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 100W.
Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 3328 điểm.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition lại tốt hơn các sản phẩm khác?
- Tản nhiệt (TDP) 100 W. Tham số này thấp hơn63% Các mặt hàng
- Quy trình công nghệ 28 nm. Tham số này thấp hơn46% Các mặt hàng
- Các phiên bản của bộ nhớ GDDR 5 . Tham số này cao hơn tham số12% Các mặt hàng
- Đồng hồ cơ bản GPU 719 MHz. Tham số này thấp hơn75% Các mặt hàng
- ĐẬP 1 GB. Tham số này thấp hơn79% Các mặt hàng
- Băng thông bộ nhớ 160 GB/s. Tham số này thấp hơn55% Các mặt hàng
- Tần số bộ nhớ GPU 1250 MHz. Tham số này thấp hơn61% Các mặt hàng
- FLOPS 2 TFLOPS. Tham số này thấp hơn62% Các mặt hàng
Đánh giá NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition
Đánh giá NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition: Khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Tham chiếu
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
719 MHz
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1250 MHz
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
2 TFLOPS
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.
Hiển thị tất cả
1 GB
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
1344
Trung bình: 1326.3
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.
20 GTexel/s
Trung bình: 94.3 GTexel/s
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa.
Hiển thị tất cả
112
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa.
Hiển thị tất cả
32
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa.
Hiển thị tất cả
1344
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa.
Hiển thị tất cả
512
Trung bình:
Kỉ niệm
Tham chiếu
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
160 GB/s
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao.
Hiển thị tất cả
1 GB
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị.
Hiển thị tất cả
256 bit
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Tham chiếu
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa.
Hiển thị tất cả
294
Trung bình: 356.7
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.
100 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
3540 million
Trung bình: 7150 million
Chức năng
Tham chiếu
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác.
Hiển thị tất cả
4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
11
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.
5.1
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác.
Hiển thị tất cả
3
Trung bình:
FAQ
Bao nhiêu RAM NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có 1 GB.
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có phiên bản RAM nào
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition hỗ trợ GDDR5.
Cấu trúc của thẻ video NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition
là gìKepler.
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition tiêu thụ bao nhiêu watt
100 Watt.
Băng thông bộ nhớ của NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition
là bao nhiêu160 GB/giây.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition
2 TFLOP.
Chiều rộng của lốp xe NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition
là bao nhiêu256 bit.
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition hỗ trợ phiên bản DirectX nào
DirectX 11.
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition có hỗ trợ CUDA không?
3.
NVIDIA GeForce GTX 675MX Mac Edition được phát hành khi nào?
April 2013.