NVIDIA GeForce GTX 460

7742 Xếp hạng - Tốt nhất thẻ video
+ So sánh
    Xếp hạng: 0 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    Đồng hồ cơ bản GPU   675 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU   900 MHz
    FLOPS   888.1 TFLOPS
    Память
    Băng thông bộ nhớ   86.4 GB/s
    Tốc độ bộ nhớ hiệu quả   1800 MHz
    ĐẬP   0.768 GB
    NVIDIA GeForce GTX 460

    Mô tả

    Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 trên kiến ​​trúc Fermi có 1950 triệu bóng bán dẫn, tech. quá trình 40 nm. Tần số của lõi đồ họa là 675 MHz. Về bộ nhớ, 0.768 GB được cài đặt tại đây. DDR5, tần số 900 MHz và thông lượng tối đa 86.4 Gb/giây. FLOPS là 888.1.

    Trong các thử nghiệm, thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460 hiển thị như sau - theo điểm chuẩn Passmark, kiểu máy này đã ghi được 37 điểm. Đồng thời, số điểm tối đa cho ngày hôm nay là 260261 điểm. Theo điểm chuẩn 3DMark, thẻ video đạt 1999 điểm trong tổng số 49575 điểm có thể. Phiên bản Directx là 12. Về khả năng làm mát, yêu cầu tản nhiệt ở đây là 160W. Trong các thử nghiệm của chúng tôi, thẻ video đạt 18078 điểm.

    Tại sao NVIDIA GeForce GTX 460 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá NVIDIA GeForce GTX 460: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    6
    Tham chiếu
    Đồng hồ cơ bản GPU
    Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    675 MHz
    max 2457
    Trung bình: 1124.9 MHz
    2457 MHz
    Tần số bộ nhớ GPU
    Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
    900 MHz
    max 16000
    Trung bình: 1468 MHz
    16000 MHz
    FLOPS
    Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    888.1 TFLOPS
    max 1142.32
    Trung bình: 53 TFLOPS
    1142.32 TFLOPS
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    0.768 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Số khối đổ bóng
    Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
    336
    max 17408
    Trung bình:
    17408
    Название архитектуры
    Fermi
    Название графического процессора
    GF104
    Память
    1
    Tham chiếu
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    86.4 GB/s
    max 2656
    Trung bình: 257.8 GB/s
    2656 GB/s
    Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
    Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
    1800 MHz
    max 19500
    Trung bình: 6984.5 MHz
    19500 MHz
    ĐẬP
    RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
    0.768 GB
    max 128
    Trung bình: 4.6 GB
    128 GB
    Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
    Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
    5
    max 6
    Trung bình: 4.9
    6
    Chiều rộng bus bộ nhớ
    Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
    192 bit
    max 8192
    Trung bình: 283.9 bit
    8192 bit
    Общая информация
    7
    Tham chiếu
    Поколение
    GeForce 400
    Производитель
    TSMC
    Tản nhiệt (TDP)
    Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
    160 W
    Trung bình: 160 W
    2 W
    Quy trình công nghệ
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
    40 nm
    Trung bình: 34.7 nm
    4 nm
    Số lượng bóng bán dẫn
    Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
    1950 million
    max 80000
    Trung bình: 7150 million
    80000 million
    Назначение
    Desktop
    Функции
    6
    Tham chiếu
    Phiên bản OpenGL
    OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
    4.6
    max 4.6
    Trung bình:
    4.6
    DirectX
    Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
    12
    max 12.2
    Trung bình: 11.4
    12.2
    Phiên bản mô hình Shader
    Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
    5.1
    max 6.7
    Trung bình: 5.9
    6.7
    Phiên bản CUDA
    Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
    2.1
    max 9
    Trung bình:
    9
    Тесты в бенчмарках
    0
    Tham chiếu
    Điểm số
    Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
    37
    max 30117
    Trung bình: 7628.6
    30117
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
    16806
    max 196940
    Trung bình: 80042.3
    196940
    Điểm 3DMark Fire Strike
    1817
    max 39424
    Trung bình: 12463
    39424
    Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
    Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
    1999
    max 51062
    Trung bình: 11859.1
    51062
    Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
    2686
    max 59675
    Trung bình: 18799.9
    59675
    Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
    11717
    max 97329
    Trung bình: 37830.6
    97329
    Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
    127180
    max 539757
    Trung bình: 372425.7
    539757
    Порты
    6
    Tham chiếu
    Имеет hdmi выход
    Chứa
    Đầu ra DVI
    Cho phép bạn kết nối với màn hình bằng DVI
    2
    max 3
    Trung bình: 1.4
    3
    HDMI
    Chứa

    FAQ

    Bao nhiêu RAM NVIDIA GeForce GTX 460 có

    NVIDIA GeForce GTX 460 có 0.768 GB.

    NVIDIA GeForce GTX 460 có phiên bản RAM nào

    NVIDIA GeForce GTX 460 hỗ trợ GDDR5.

    Cấu trúc của thẻ video NVIDIA GeForce GTX 460

    là gì

    Fermi.

    NVIDIA GeForce GTX 460 tiêu thụ bao nhiêu watt

    160 Watt.

    Băng thông bộ nhớ của NVIDIA GeForce GTX 460

    là bao nhiêu

    86.4 GB/giây.

    Cách NVIDIA GeForce GTX 460 hoạt động trong điểm chuẩn

    Trong điểm chuẩn Passmark, thẻ video đã ghi được 37 điểm.

    FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 460

    888.1 TFLOP.

    Chiều rộng của lốp xe NVIDIA GeForce GTX 460

    là bao nhiêu

    192 bit.

    NVIDIA GeForce GTX 460 hỗ trợ phiên bản DirectX nào

    DirectX 12.

    DVI của NVIDIA GeForce GTX 460 có hỗ trợ không

    2 cổng DVI.

    NVIDIA GeForce GTX 460 có hỗ trợ CUDA không?

    2.1.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------