874 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
KEY KEY
AnTuTu 102392
ĐẬP 4 GB
Конфигурация процессора 4 ядра по 2 + 4 ядра по 1.5
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 270 ppi
kích thước hiển thị 6.5 "
Разрешение экрана 720 x 1600
Mô tả
Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Nokia G10. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 6.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 270dpi.
Bây giờ là về hiệu suất của Nokia G10. Mô hình này chạy trên chip Mediatek Helio G25 với kích thước bóng bán dẫn là 12 nm. Tần số bộ xử lý 2 MHz. Lõi video IMG PowerVR GE8320 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 4. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 32 GB.
Trong các thử nghiệm, điện thoại thông minh đã hiển thị như sau - theo điểm chuẩn AnTuTu, kiểu máy này đã đạt điểm 102392 trên X có thể.
Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 13, khẩu độ f/2.2. Máy ảnh chính có LED đèn flash.
Trọng số của Nokia G10 là 194. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 5050 mAh. Loại pin là Li-Ion.
Nokia G10 đã xếp hạng 874 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.
Tại sao Nokia G10 lại tốt hơn các sản phẩm khác?
Không xứng đáng Không có lỗi
Đánh giá Nokia G10: Khoảng thời gian cơ bản
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý.
Hiển thị tất cả
102392
Trung bình: 109983.5
1352159
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất.
Hiển thị tất cả
18 GB
Конфигурация процессора
4 ядра по 2 + 4 ядра по 1.5
Tần số tối đa của bộ xử lý
2 GHz
Trung bình: 1.8 GHz
3.46 GHz
Модель процессора
Mediatek Helio G25
Графический ускоритель (GPU)
IMG PowerVR GE8320
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa.
Hiển thị tất cả
5
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
2048
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
Hiển thị tất cả
18
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 22.9 nm
4 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
650 MHz
Trung bình: 611.8 MHz
1100 MHz
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn.
Hiển thị tất cả
270 ppi
Trung bình: 296.2 ppi
848 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
10.1 "
Разрешение экрана
720 x 1600
độ sáng tối đa
466 cd/m²
Trung bình: 572 cd/m²
1600 cd/m²
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt.
Hiển thị tất cả
60 Hz
Trung bình: 77.4 Hz
240 Hz
Độ phân giải camera trước
64 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng.
Hiển thị tất cả
1.2 f
Тип (процессор)
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng.
Hiển thị tất cả
13 MP
Trung bình: 14.2 MP
200 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
240
Ручная настройка фокуса
Chứa
Настройка значения ISO
Chứa
Видео запись (главная камера)
1080 x 30
Фазовый автофокус (PDAF)
Chứa
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
240 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5050 mAh
Trung bình: 3090.7 mAh
22000 mAh
Несъемный аккумулятор
Chứa
Технология быстрой зарядки
Chứa
Cân nặng
194 g
Trung bình: 158.9 g
47 g
độ dày
9.2 mm
Trung bình: 9.7 mm
4.8 mm
Chiều cao
164.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
67 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
2.79
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
97
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
6
Версия Wi-Fi
802.11 b/g/n
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3.2
Географические метки
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
FAQ
Nokia G10 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo điểm chuẩn, AnTuTu đạt 102392 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể.
Nokia G10 có máy ảnh nào?
Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.
Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.
Nokia G10 có bộ nhớ gì?
Đối với bộ nhớ trong là 32 GB.
Nokia G10 có màn hình nào?
Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.
Độ phân giải màn hình của Nokia G10 là bao nhiêu?
Độ phân giải màn hình y là 6.5 inch.
Nokia G10 nặng bao nhiêu?
Trọng lượng là 194 gam.
Có bao nhiêu thẻ sim trong Nokia G10?
Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.
Nokia G10 có phiên bản hệ điều hành nào?
11 phiên bản Android.
Có thể đặt bao nhiêu bộ nhớ cho Nokia G10?
Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512 GB.
Có bao nhiêu RAM trong Nokia G10?
RAM tối đa là 6 GB.
[TypeError]
preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
#0: preg_match
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
#1: include(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
#2: CBitrixComponent->__includeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
#3: CBitrixComponent->includeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
#4: CAllMain->IncludeComponent
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
#5: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
#6: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
#7: include_once(string)
/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
----------