Nokia Asha 302

9621 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 4 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   0.12 GB
    Конфигурация процессора   1 ядро 1
    Карта памяти   microSDHC
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   168 ppi
    kích thước hiển thị   2.4 "
    Разрешение экрана   320 x 240
    Nokia Asha 302

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Nokia Asha 302. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ TFT và có đường chéo màn hình là 2.4 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 168dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Nokia Asha 302. Dung lượng RAM là 0.12 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 0.1 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh.

    Trọng số của Nokia Asha 302 là 106. Dung lượng pin là 1320 mAh. Nokia Asha 302 đã xếp hạng 9621 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Nokia Asha 302 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Nokia Asha 302: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    0.12 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    1 ядро 1
    Карта памяти
    microSDHC
    bộ nhớ tích lũy
    0.1
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    45 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Дисплей
    2
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    168 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    2.4 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    320 x 240
    Матрица экрана
    TFT
    Соотношение сторон
    4:3
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    3 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    Видео запись (главная камера)
    480 x 15
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    1320 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    10
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    29
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    1
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    5
    Tham chiếu
    Cân nặng
    106 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    13.9 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    55.7 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    116.5 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    Đầu mức bức xạ SAR
    Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
    2.1
    max 2.79
    Trung bình: 0.7
    2.79
    3.5 mm jack
    Chứa
    Тип SIM
    Mini SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    2
    Tham chiếu
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    2.1
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    mục 480
    15
    max 30
    Trung bình: 27.9
    30
    Phiên bản USB
    Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
    2
    max 3.2
    Trung bình: 2.1
    3.2
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    Nokia Asha 302 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 3 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 3 MP.

    Nokia Asha 302 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 0.1 GB.

    Nokia Asha 302 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận TFT.

    Độ phân giải màn hình của Nokia Asha 302 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 2.4 inch.

    Nokia Asha 302 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 106 gam.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------