Nokia 7.1 Nokia 7.1
Nokia 7 Plus Nokia 7 Plus
VS

So sánh Nokia 7.1 vs Nokia 7 Plus

Nokia 7.1

Nokia 7.1

Xếp hạng: 42 Điểm
Nokia 7 Plus

WINNER
Nokia 7 Plus

Xếp hạng: 46 Điểm
cấp độ
Nokia 7.1
Nokia 7 Plus
Màn biểu diễn
1
1
Trưng bày
7
7
Máy ảnh
2
2
Ắc quy
2
2
Khác
5
6
Các đặc điểm chính
5
4
Âm thanh
10
10
Giao diện và thông tin liên lạc
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Nokia 7.1: 118105 Nokia 7 Plus: 139009

Độ phân giải máy ảnh chính

Nokia 7.1: 12 MP Nokia 7 Plus: 12 MP

Phiên bản android

Nokia 7.1: 8.1 Nokia 7 Plus: 8.1

Dung lượng pin

Nokia 7.1: 3060 mAh Nokia 7 Plus: 3800 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Nokia 7.1: 431 ppi Nokia 7 Plus: 402 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Nokia 7.1 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Nokia 7 Plus đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia 7.1 12 MP, so với 12 MP cho Nokia 7 Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại Nokia 7.1 f/1.8. Tại Nokia 7 Plus khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash Dual LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 8 MP so với 14.4 MP cho Nokia 7 Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Nokia 7.1 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 636. Tần số bộ xử lý đạt 1.8 GHz. Qualcomm Adreno 509 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 700 MHz. Nokia 7.1 đã cài đặt 4 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 8. Phiên bản RAM là DDR4.

Nokia 7 Plus được trang bị Qualcomm Snapdragon 660. Tần số bộ xử lý là 2.2 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 512 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 650 MHz. Máy được trang bị RAM 4 GB. Phiên bản RAM cho Nokia 7 Plus DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Nokia 7.1 đã ghi được 118105 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Nokia 7 Plus đã ghi được 139009 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Nokia 7.1 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5.8 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 431màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Nokia 7.1 là 60 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt 499 cd/m².

Nokia 7 Plus có ma trận IPS LCD với đường chéo là 6 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 402 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 60 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 435 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Nokia 7.1 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Nokia 7 Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

Nokia 7.1 hỗ trợ tối đa 2 thẻ sim, so với 2 của Nokia 7 Plus.

Nokia 7.1 nặng 160 gam so với 186 gam của Nokia 7 Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 8 mm, so với 9.5 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Nokia 7.1 có phiên bản USB 2 và Nokia 7 Plus có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 8.1. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 8.1. Nokia 7.1 có khả năng hỗ trợ phiên bản 802.11 a/b/g/ac Wi-Fi. Nokia 7 Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 400 GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 256 GB.

Tại sao Nokia 7 Plus tốt hơn Nokia 7.1?

  • Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình 431 ppi против 402 ppi, thêm về 7%
  • Cân nặng 160 g против 186 g, ít hơn bởi -14%

So sánh Nokia 7.1 và Nokia 7 Plus: khoảng thời gian cơ bản

Nokia 7.1
Nokia 7.1
Nokia 7 Plus
Nokia 7 Plus
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
118105
max 1352159
Trung bình: 109983.5
139009
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
4 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.8 + 4 ядра по 1.6 GHz
4 ядра по 2.2 + 4 ядра по 1.84
Tần số tối đa của bộ xử lý
1.8 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
2.2 GHz
max 3.46
Trung bình: 1.8 GHz
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 636
Qualcomm Snapdragon 660
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Qualcomm Adreno 509
Qualcomm Adreno 512
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
400
max 2048
Trung bình: 402.8
256
max 2048
Trung bình: 402.8
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
4.5
max 5.1
Trung bình:
4.5
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
microSD
microSD
bộ nhớ tích lũy
64
max 1024
Trung bình:
64
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
8
max 18
Trung bình:
8
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
14 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
700 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
650 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
431 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
402 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.8 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2280 px
1080 x 2160
sử dụng bề mặt
81 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
76 %
max 98
Trung bình: 66.8 %
độ sáng tối đa
499 cd/m²
max 1600
Trung bình: 572 cd/m²
435 cd/m²
max 1600
Trung bình: 572 cd/m²
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
Màn hình hỗ trợ công nghệ HDR 10
Công nghệ HDR10 mang đến dải sáng rộng hơn, độ sâu màu lớn hơn và khả năng hiển thị vùng sáng, vùng tối của hình ảnh chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
60 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
60 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
18:09
18:09
Cảm ưng đa điểm
Khả năng màn hình cảm ứng phản ứng với việc chạm đồng thời nhiều điểm cùng một lúc.
Chứa
Chứa
điện dung
Một loại màn hình cảm ứng phản hồi khi chạm ngón tay hoặc các vật dẫn điện khác.
Chứa
Chứa
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
14.4 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
1.8 f
Trung bình: 2 f
1.8 f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
12 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Kích thước pixel (Camera chính)
Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
1.28 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
1.4 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
30
max 240
Trung bình: 32.7
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ cảnh
Cho phép bạn chọn các cài đặt đặt trước được tối ưu hóa cho nhiều loại cảnh và điều kiện chụp khác nhau.
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
2160 x 30
2160 x 30
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
Dual LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
Dual LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
USB
eMMC 5.1
eMMC 5.1
phóng
Optical
Optical
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Digital
hẹn giờ chụp
Cho phép bạn đặt độ trễ trước khi máy ảnh kích hoạt.
Chứa
Chứa
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Polymer
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
18 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
18 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3060 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3800 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
thời gian đàm thoại
21
max 97
Trung bình: 12.4
19
max 97
Trung bình: 12.4
Thời gian chờ
17
max 75
Trung bình: 17.4
30
max 75
Trung bình: 17.4
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
160 g
Trung bình: 158.9 g
186 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
8 mm
Trung bình: 9.7 mm
9.5 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.2 mm
Trung bình: 71 mm
75.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
149.7 mm
Trung bình: 143.5 mm
158.4 mm
Trung bình: 143.5 mm
Đầu mức bức xạ SAR
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô trên đầu người dùng khi sử dụng thiết bị.
0.28
max 2.79
Trung bình: 0.7
0.33
max 2.79
Trung bình: 0.7
Mức bức xạ SAR đối với cơ thể
Lượng năng lượng sóng điện từ được hấp thụ bởi các mô của cơ thể người dùng khi sử dụng thiết bị.
2.77
max 97
Trung bình: 1
1.66
max 97
Trung bình: 1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
8.1
max 13
Trung bình: 6.3
8.1
max 13
Trung bình: 6.3
ngày phát hành
10/01/2018
02/01/2018
Thương hiệu
Nokia
Nokia
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Âm thanh
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
máy thu FM
Nó có thể hoạt động như đài FM nếu bạn kết nối tai nghe.
Chứa
Chứa
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
ghi hình 4K
30
max 960
Trung bình: 38.7
30
max 960
Trung bình: 38.7
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
60
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
Phiên bản Wi-Fi
Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Ví dụ: Wi-Fi phiên bản 6 (802.11ax) mới hơn và cao cấp hơn, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Hiển thị tất cả
802.11 a/b/g/ac
802.11 a/b/g/ac
A-GPS
A-GPS sử dụng kết hợp tín hiệu GPS và dữ liệu từ mạng di động để xác định vị trí hiện tại của điện thoại thông minh của bạn nhanh hơn và chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Glonass
Hệ thống định vị vệ tinh toàn cầu do Nga phát triển.
Chứa
Chứa
Số lượng thẻ SIM
2
max 2
Trung bình: 1.9
2
max 2
Trung bình: 1.9
Bluetooth A2DP
A2DP cho phép điện thoại thông minh của bạn truyền phát âm thanh chất lượng cao, không bị mất dữ liệu đến tai nghe không dây, loa hoặc các thiết bị âm thanh Bluetooth tương thích khác. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
USB OTG
Tính năng này cho phép điện thoại thông minh hoạt động như một máy chủ và kết nối trực tiếp các thiết bị USB khác như ổ đĩa flash, bàn phím, chuột và các thiết bị ngoại vi khác với điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
sạc USB
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến ánh sáng
Được sử dụng để phát hiện cường độ ánh sáng xung quanh điện thoại thông minh và điều chỉnh độ sáng màn hình theo mức đó. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
nút trò chơi
KHÔNG
KHÔNG
thẻ địa lý
Cho phép bạn thêm thông tin vị trí (tọa độ địa lý) vào ảnh và video được chụp trên điện thoại thông minh.
Chứa
Chứa
3G
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)
Dual band
Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
VoLTE
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Nokia 7.1 và Nokia 7 Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Nokia 7.1 đã ghi được 118105 điểm. Nokia 7 Plus đạt 139009 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Trong Geekbench 5, Nokia 7.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Nokia 7.1 12 MP, so với 12 MP cho Nokia 7 Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 8 MP, so với 14.4 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Nokia 7.1 hoặc Nokia 7 Plus?

Dung lượng pin của Nokia 7.1 là 3060 mAh, so với 3800 của Nokia 7 Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 64 GB cho thiết bị đầu tiên và 64 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Nokia 7.1 hay Nokia 7 Plus?

Nokia 7.1 có Qualcomm Snapdragon 636 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 660.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Nokia 7.1 là 5.8 inch, so với 6 inch của Nokia 7 Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

Nokia 7.1 nặng 160 gam so với 186 gam của Nokia 7 Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa 2, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Nokia 7.1 đã được công bố vào Không có dữ liệu. Nokia 7 Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Nokia 7.1 8.1 có phiên bản Android, Nokia 7 Plus 8.1 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Nokia 7.1 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 400 GB và Nokia 7 Plus lên tới 256 GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của Nokia 7.1 so với IPKhông có dữ liệu của Nokia 7 Plus.

Điện thoại thông minh được cài đặt bao nhiêu RAM?

RAM tối đa là 8 cho Nokia 7.