Motorola Edge Plus Motorola Edge Plus
Samsung Galaxy S20 Ultra Samsung Galaxy S20 Ultra
VS

So sánh Motorola Edge Plus vs Samsung Galaxy S20 Ultra

Motorola Edge Plus

Motorola Edge Plus

Xếp hạng: 44 Điểm
Samsung Galaxy S20 Ultra

WINNER
Samsung Galaxy S20 Ultra

Xếp hạng: 58 Điểm
cấp độ
Motorola Edge Plus
Samsung Galaxy S20 Ultra
Màn biểu diễn
2
5
Trưng bày
5
9
Máy ảnh
7
8
Ắc quy
3
4
Khác
7
8
Các đặc điểm chính
4
4
Giao diện và thông tin liên lạc
5
10

Thông số kỹ thuật và tính năng

AnTuTu

Motorola Edge Plus: 331825 Samsung Galaxy S20 Ultra: 632976

Độ phân giải máy ảnh chính

Motorola Edge Plus: 108 MP Samsung Galaxy S20 Ultra: 108 MP

Phiên bản android

Motorola Edge Plus: 10 Samsung Galaxy S20 Ultra: 10

Dung lượng pin

Motorola Edge Plus: 5000 mAh Samsung Galaxy S20 Ultra: 5000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

Motorola Edge Plus: 385 ppi Samsung Galaxy S20 Ultra: 512 ppi

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, Motorola Edge Plus đã ghi được 115 điểm. Samsung Galaxy S20 Ultra đạt điểm 124 trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Motorola Edge Plus 108 MP, so với 108 MP cho Samsung Galaxy S20 Ultra. Khẩu độ máy ảnh chính tại Motorola Edge Plus f/1.8. Tại Samsung Galaxy S20 Ultra khẩu độ đạt f/1.8. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash Dual LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 25 MP so với 40 MP cho Samsung Galaxy S20 Ultra. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/2 so với f/2.2 của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. Motorola Edge Plus đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 865 5G. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 650 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 600 MHz. Motorola Edge Plus đã cài đặt 12 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt 16. Phiên bản RAM là DDR5.

Samsung Galaxy S20 Ultra được trang bị Samsung Exynos 9 Octa 990. Tần số bộ xử lý là 2.7 GHz. Về mặt đồ họa, nhân Qualcomm Adreno 650 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 550 MHz. Máy được trang bị RAM 16 GB. Phiên bản RAM cho Samsung Galaxy S20 Ultra DDRKhông có dữ liệu.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Motorola Edge Plus đã ghi được 331825 điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. Samsung Galaxy S20 Ultra đã ghi được 632976 trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu Motorola Edge Plus đã cài đặt ma trận màn hình OLED. Độ phân giải màn hình là 6.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 385màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

Motorola Edge Plus là 90 Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Samsung Galaxy S20 Ultra có ma trận AMOLED với đường chéo là 6.9 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 512 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là 120 Hz. Và độ sáng màn hình đạt 898 cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. Motorola Edge Plus ra mắt vào năm Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S20 Ultra đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệ52 chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớp68 IP của thiết bị thứ hai.

Motorola Edge Plus hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của Samsung Galaxy S20 Ultra.

Motorola Edge Plus nặng 203 gam so với 220 gam của Samsung Galaxy S20 Ultra. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 9.6 mm, so với 8.8 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

Motorola Edge Plus có phiên bản USB 3.1 và Samsung Galaxy S20 Ultra có phiên bản USB 3.1. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 10. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 10. Motorola Edge Plus có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. Samsung Galaxy S20 Ultra hỗ trợ phiên bản Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới 1000 GB.

Tại sao Samsung Galaxy S20 Ultra tốt hơn Motorola Edge Plus?

So sánh Motorola Edge Plus và Samsung Galaxy S20 Ultra: khoảng thời gian cơ bản

Motorola Edge Plus
Motorola Edge Plus
Samsung Galaxy S20 Ultra
Samsung Galaxy S20 Ultra
Màn biểu diễn
AnTuTu
Điểm AnTuTu là một đặc điểm quan trọng của tất cả các thiết bị Android. Điểm số này bao gồm các thành phần như tốc độ RAM, hiệu suất đồ họa 2D và 3D, hiệu suất của bộ xử lý. Hiển thị tất cả
331825
max 1352159
Trung bình: 109983.5
632976
max 1352159
Trung bình: 109983.5
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
12 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
16 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
1 ядро 2.84 + 3 x 2.42 + 4 ядра по 1.8 GHz
2 ядра по 2.7 + 4 ядра по 2.4 + 2 ядра по 1.95
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 865 5G
Samsung Exynos 9 Octa 990
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 650
Qualcomm Adreno 650
Phiên bản bộ nhớ DDR
Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 5
Trung bình: 3.7
max 5
Trung bình: 3.7
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
5.1
max 5.1
Trung bình:
5.1
max 5.1
Trung bình:
bộ nhớ tích lũy
256
max 1024
Trung bình:
512
max 1024
Trung bình:
RAM tối đa
Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
16
max 18
Trung bình:
16
max 18
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
7 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
600 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
550 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
385 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
512 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
6.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
6.9 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
1080 x 2340 px
1440 x 3200
Gorilla Glass
Công nghệ kính bảo vệ được sử dụng để tăng cường độ và khả năng chống trầy xước, va đập và hư hỏng cho màn hình điện thoại thông minh. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
kính chống trầy xước
Chứa
Chứa
HDR10+
Đây là định dạng HDR mang lại màu sắc sáng hơn và tương phản hơn, chi tiết phong phú ở vùng sáng và vùng tối, đồng thời cải thiện khả năng phát lại nội dung có dải động cao. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Màn hình hỗ trợ công nghệ HDR 10
Công nghệ HDR10 mang đến dải sáng rộng hơn, độ sâu màu lớn hơn và khả năng hiển thị vùng sáng, vùng tối của hình ảnh chính xác hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc độ làm tươi màn hình
Tốc độ làm mới của màn hình ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Điểm càng cao, màn hình càng ít nhấp nháy và thể hiện các chuyển động càng tốt. Hiển thị tất cả
90 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
120 Hz
max 240
Trung bình: 77.4 Hz
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
OLED
AMOLED
Tỷ lệ khung hình
19.5:9
20:09
Máy ảnh
DxOMark
Điểm số DxOMark Mobile là biểu thức bằng số về chất lượng hình ảnh được chụp bằng máy ảnh của thiết bị di động. Nó có thể từ 1 đến 100 hoặc cao hơn. Trong quá trình thử nghiệm, hơn 1.000 hình ảnh được chụp và ít nhất hai giờ quay video trong các điều kiện khác nhau. Hiển thị tất cả
115
max 156
Trung bình: 100.7
124
max 156
Trung bình: 100.7
Độ phân giải camera trước
25 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
40 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
khẩu độ máy ảnh chính
khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
1.8 f
Trung bình: 2 f
1.8 f
Trung bình: 2 f
Loại (bộ xử lý)
Octa-Core
Octa-Core
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
108 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
108 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
Kích thước pixel (Camera chính)
Các pixel lớn hơn cũng có thể cung cấp độ chi tiết và dải động cao hơn.
0.8 µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
µm
max 2.2
Trung bình: 1.2 µm
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
30
max 240
Trung bình: 32.7
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
Đặt giá trị ISO
Chứa
Chứa
Chế độ chụp
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
3240 x 30
4320 x 24
Hỗ trợ video chuyển động chậm
Chứa
Chứa
Khẩu độ camera trước
Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
2
max 5
Trung bình: 2.1
2.2
max 5
Trung bình: 2.1
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Dual LED
LED
Máy ảnh kép
Chứa
Chứa
tự động lấy nét
Để bật lấy nét tự động trên một đối tượng, chỉ cần chạm vào biểu tượng của nó trên màn hình cảm ứng.
Chứa
Chứa
Kích thước cảm biến máy ảnh chính
Chất lượng hình ảnh phụ thuộc vào kích thước của cảm biến, càng lớn thì càng thu được nhiều ánh sáng.
4.8 x 3.6 mm
Không có dữ liệu
phóng
Optical
Optical
ổn định
Công nghệ giảm rung máy để có ảnh và video rõ ràng và ổn định hơn.
Optical
Optical
Tự động lấy nét theo pha (PDAF)
Công nghệ lấy nét tự động sử dụng so sánh pha để lấy nét nhanh và chính xác vào chủ thể. Công nghệ này phân tích pha ánh sáng đi qua ống kính của điện thoại thông minh để xác định xem một đối tượng có được lấy nét hay không. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
bù phơi sáng
Một tính năng cho phép người dùng điều chỉnh độ sáng hoặc độ phơi sáng của ảnh trước hoặc sau khi chụp. Nó cho phép bạn kiểm soát lượng ánh sáng chiếu vào cảm biến của máy ảnh để đạt được mức độ ánh sáng và chi tiết mong muốn trong ảnh của bạn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Polymer
Li-Ion
Sạc điện nhanh
Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
18 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
45 W
max 240
Trung bình: 26.1 W
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
5000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin không thể tháo rời
Chứa
Chứa
Công nghệ sạc nhanh
Để giảm thời gian sạc, các thiết bị sử dụng công nghệ sạc nhanh Quick Charge hoặc Pump Express của Qualcomm. Chẳng hạn với công nghệ này, bạn chỉ mất 30 phút để sạc pin lên 50%. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
203 g
Trung bình: 158.9 g
220 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
9.6 mm
Trung bình: 9.7 mm
8.8 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
71.4 mm
Trung bình: 71 mm
76 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
161.1 mm
Trung bình: 143.5 mm
166.9 mm
Trung bình: 143.5 mm
Chống nước (IP)
Mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại bụi và độ ẩm. Tiêu chuẩn IP có hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên mô tả khả năng chống bụi và chữ số thứ hai mô tả khả năng chống ẩm. Con số càng cao, mức độ bảo vệ càng cao. Hiển thị tất cả
52
max 69
Trung bình: 56.1
68
max 69
Trung bình: 56.1
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản android
10
max 13
Trung bình: 6.3
10
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Giao diện và thông tin liên lạc
5G
Chứa
Chứa
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
NFC
NFC là giao tiếp trường gần cần thiết cho các giao dịch, thanh toán.
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
5.1
max 6
Trung bình: 3.9
5
max 6
Trung bình: 3.9
ghi hình 4K
30
max 960
Trung bình: 38.7
60
max 960
Trung bình: 38.7
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
60
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Sạc không dây
YES
YES
con quay hồi chuyển
Con quay hồi chuyển là cần thiết để đo hoặc duy trì hướng của thiết bị. Nó đạt được bằng cách đo vận tốc góc quay. Ban đầu chúng được chế tạo với rôto quay có thể phát hiện những thay đổi về hướng như quay hoặc xoắn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
3.1
max 3.2
Trung bình: 2.1
La bàn
La bàn rất cần thiết cho phần mềm điều hướng và trò chơi.
Chứa
Chứa
Áp kế
Một phong vũ biểu là cần thiết để đo áp suất khí quyển. Thiết bị có thể cảnh báo về những thay đổi bất ngờ của thời tiết, chẳng hạn như nếu áp suất giảm mạnh, điều này cho thấy thời tiết sẽ xấu đi trong thời gian tới. Khi được định cấu hình đúng, phong vũ biểu có thể xác định độ cao và xác định vị trí chính xác khi được kết nối với GPS. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Face ID (nhận dạng khuôn mặt)
Không ai ngoại trừ bạn có thể mở khóa thiết bị của mình nhờ hệ thống nhận dạng khuôn mặt 3D. Face ID của Apple đảm bảo độ tin cậy của xác thực sinh trắc học. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Galileo
Hệ thống định vị vệ tinh do Liên minh Châu Âu phát triển.
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Dual band
Khả năng hỗ trợ băng tần kép cho truyền thông không dây, điển hình là Wi-Fi hoặc mạng di động. Điều này có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động ở cả băng tần 2.4GHz và băng tần 5GHz. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

Motorola Edge Plus và Samsung Galaxy S20 Ultra hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, Motorola Edge Plus đã ghi được 331825 điểm. Samsung Galaxy S20 Ultra đạt 632976 trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho Motorola Edge Plus 108 MP, so với 108 MP cho Samsung Galaxy S20 Ultra.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 25 MP, so với 40 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho Motorola Edge Plus hoặc Samsung Galaxy S20 Ultra?

Dung lượng pin của Motorola Edge Plus là 5000 mAh, so với 5000 của Samsung Galaxy S20 Ultra.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 256 GB cho thiết bị đầu tiên và 512 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận OLED, màn hình thứ hai có ma trận AMOLED.

Bộ xử lý nào tốt hơn - Motorola Edge Plus hay Samsung Galaxy S20 Ultra?

Motorola Edge Plus có Qualcomm Snapdragon 865 5G trên tàu, người kia có Samsung Exynos 9 Octa 990.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của Motorola Edge Plus là 6.7 inch, so với 6.9 inch của Samsung Galaxy S20 Ultra.

Chúng nặng bao nhiêu?

Motorola Edge Plus nặng 203 gam so với 220 gam của Samsung Galaxy S20 Ultra.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

Motorola Edge Plus đã được công bố vào Không có dữ liệu. Samsung Galaxy S20 Ultra trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

Motorola Edge Plus 10 có phiên bản Android, Samsung Galaxy S20 Ultra 10 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

Motorola Edge Plus hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và Samsung Galaxy S20 Ultra lên tới 1000 GB.

Loại chống ẩm nào?

IP52 của Motorola Edge Plus so với IP68 của Samsung Galaxy S20 Ultra.