Motorola Droid Turbo

4213 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 18 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   3 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 2.7
    Kích thước bộ đệm L2   2 MB
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   565 ppi
    kích thước hiển thị   5.2 "
    Разрешение экрана   1440 x 2560
    Motorola Droid Turbo

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Motorola Droid Turbo. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ Super AMOLED và có đường chéo màn hình là 5.2 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 565dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Motorola Droid Turbo. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Lõi video Adreno 420 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 3 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 21, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Dual LED đèn flash.

    Trọng số của Motorola Droid Turbo là 169. Dung lượng pin là 3900 mAh. Loại pin là Li-Polymer. Motorola Droid Turbo đã xếp hạng 4213 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Motorola Droid Turbo lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Motorola Droid Turbo: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    3 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 2.7
    Kích thước bộ đệm L2
    Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
    2 MB
    max 8.1
    Trung bình: 1.1 MB
    8.1 MB
    Kích thước bộ đệm L1
    Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
    128 KB
    max 256
    Trung bình: 90.5 KB
    256 KB
    Модель процессора
    Qualcomm APQ8084 Snapdragon 805
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 420
    Phiên bản lưu trữ eMMC
    eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
    5
    max 5.1
    Trung bình:
    5.1
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    500 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    5
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    565 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.2 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1440 x 2560
    Gorilla Glass
    Chứa
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    Super AMOLED
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    2 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    21 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Видео запись (главная камера)
    2160 x 24
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Вспышка
    Chứa
    Dual LED
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Polymer
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    15 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3900 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    52
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    28
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    169 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    7.8 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    73.3 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    143.5 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.4
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Интерфейсы и коммуникации
    5
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    ghi hình 4K
    24
    max 960
    Trung bình: 38.7
    960
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    Беспроводная зарядка
    YES
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Motorola Droid Turbo có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 21 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 21 MP.

    Motorola Droid Turbo có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Motorola Droid Turbo có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận Super AMOLED.

    Độ phân giải màn hình của Motorola Droid Turbo là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.2 inch.

    Motorola Droid Turbo nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 169 gam.

    Motorola Droid Turbo có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.4 phiên bản Android.

    Motorola Droid Turbo có thể được sạc không dây không?

    YES.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------