Meizu E2

3939 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 19 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   4 GB
    Конфигурация процессора   8 ядер по 2.3
    Модель процессора   Mediatek MT6757 Helio P20
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   400 ppi
    kích thước hiển thị   5.5 "
    Разрешение экрана   1080 x 1920
    Meizu E2

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Meizu E2. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 5.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 400dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Meizu E2. Mô hình này chạy trên chip Mediatek MT6757 Helio P20 với kích thước bóng bán dẫn là 16 nm. Lõi video Mali-T880MP2 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 4 GB. Phiên bản RAM 4. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 64 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh chính 13, khẩu độ f/2.2. Độ phân giải của máy ảnh trước 8, khẩu độ f/2. Máy ảnh chính có Quad LED đèn flash.

    Trọng số của Meizu E2 là 87. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Nano SIM. Dung lượng pin là 3400 mAh. Loại pin là Li-Ion. Meizu E2 đã xếp hạng 3939 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Meizu E2 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Meizu E2: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    4 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    8 ядер по 2.3
    Модель процессора
    Mediatek MT6757 Helio P20
    Графический ускоритель (GPU)
    Mali-T880MP2
    Phiên bản bộ nhớ DDR
    Các phiên bản bộ nhớ DDR mới hơn cung cấp hiệu năng tốt hơn và thực hiện nhanh hơn các tác vụ như chạy ứng dụng, đa nhiệm và làm việc với đồ họa. Hiển thị tất cả
    4
    max 5
    Trung bình: 3.7
    5
    Phiên bản lưu trữ eMMC
    eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
    5.1
    max 5.1
    Trung bình:
    5.1
    Карта памяти
    microSDXC
    bộ nhớ tích lũy
    64
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    RAM tối đa
    Nhiều RAM hơn cho phép bạn chạy nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe hơn và thực hiện nhiều tác vụ cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất. Hiển thị tất cả
    6
    max 18
    Trung bình:
    18
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    16 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    900 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    400 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    1080 x 1920
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    1
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    8 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    khẩu độ máy ảnh chính
    khẩu độ rộng khả dụng ở độ dài tiêu cự tối thiểu. Khi sử dụng khẩu độ rộng, cảm biến sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn. Bằng cách này, bạn có thể làm sắc nét và tránh hiệu ứng nhòe ở tốc độ màn trập nhanh. Bạn cũng có thể giảm độ sắc nét nếu muốn làm mờ hậu cảnh để tập trung vào đối tượng. Hiển thị tất cả
    2.2 f
    Trung bình: 2 f
    1.2 f
    Тип (процессор)
    Octa-Core
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    13 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    1080 (Máy ảnh tự sướng)
    30
    max 240
    Trung bình: 32.7
    240
    Видео запись (главная камера)
    1080 x 30
    Khẩu độ camera trước
    Giá trị khẩu độ càng nhỏ, càng nhiều ánh sáng đi vào cảm biến máy ảnh, điều này có thể cải thiện chất lượng chụp trong điều kiện tối. Hiển thị tất cả
    2
    max 5
    Trung bình: 2.1
    5
    Вспышка
    Chứa
    Quad LED
    Вспышка
    Chứa
    Quad LED
    Автофокус
    Chứa
    Фазовый автофокус (PDAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Sạc điện nhanh
    Hầu hết các điện thoại thông minh hiện đại đều hỗ trợ sạc nhanh với công suất từ 10 đến 40 watt.
    24 W
    max 240
    Trung bình: 26.1 W
    240 W
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3400 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Несъемный аккумулятор
    Chứa
    Технология быстрой зарядки
    Chứa
    Прочее
    3
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    6
    Tham chiếu
    Cân nặng
    87 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    7.5 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    75.7 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    153.7 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    7
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Nano SIM
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4.2
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    4G (LTE)
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    Meizu E2 có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 13 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 13 MP.

    Meizu E2 có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 64 GB.

    Meizu E2 có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Meizu E2 là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.5 inch.

    Meizu E2 nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 87 gam.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Meizu E2?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Meizu E2 có phiên bản hệ điều hành nào?

    7 phiên bản Android.

    Có bao nhiêu RAM trong Meizu E2?

    RAM tối đa là 6 GB.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------