HiSilicon Kirin 620 HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620 HiSilicon Kirin 620
VS

So sánh HiSilicon Kirin 620 vs HiSilicon Kirin 620

HiSilicon Kirin 620

WINNER
HiSilicon Kirin 620

Xếp hạng: 37 Điểm
HiSilicon Kirin 620

HiSilicon Kirin 620

Xếp hạng: 1 Điểm
cấp độ
HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620
Giao diện và thông tin liên lạc
0
0
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
0
Màn biểu diễn
0
3
Kiểm tra trong điểm chuẩn
4
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm kiểm tra AnTuTu

HiSilicon Kirin 620: 368232 HiSilicon Kirin 620:

Quy trình công nghệ

HiSilicon Kirin 620: 28 nm HiSilicon Kirin 620: 28 nm

Đồng hồ cơ sở GPU

HiSilicon Kirin 620: 530 MHz HiSilicon Kirin 620: 650 MHz

Số của chủ đề

HiSilicon Kirin 620: 4 HiSilicon Kirin 620:

Tốc độ xung nhịp GPU Turbo

HiSilicon Kirin 620: 530 MHz HiSilicon Kirin 620: MHz

Mô tả

HiSilicon Kirin 620 - 4 - bộ xử lý lõi, tốc độ 1200 GHz. HiSilicon Kirin 620 được trang bị các lõi Không có dữ liệu có tốc độ Không có dữ liệu MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 1.2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên Không có dữ liệu GHz.

HiSilicon Kirin 620 tiêu thụ Không có dữ liệu Watt và HiSilicon Kirin 620 Không có dữ liệu Watt.

Đối với lõi đồ họa. HiSilicon Kirin 620 được trang bị Không có dữ liệu. Cái thứ hai sử dụng Không có dữ liệu. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 530 MHz. HiSilicon Kirin 620 hoạt động ở tần số 650 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. HiSilicon Kirin 620 có thể hỗ trợ DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. HiSilicon Kirin 620 hoạt động với DDRKhông có dữ liệu. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là Không có dữ liệu. Đồng thời, thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, HiSilicon Kirin 620 đã ghi được 368232 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. HiSilicon Kirin 620 trong Antutu đã nhận được Không có dữ liệu điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Kết quả.

Tại sao HiSilicon Kirin 620 tốt hơn HiSilicon Kirin 620?

  • FLOPS 33 TFLOPS против 0.0554 TFLOPS, thêm về 59467%

So sánh HiSilicon Kirin 620 và HiSilicon Kirin 620: khoảng thời gian cơ bản

HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620
HiSilicon Kirin 620
Giao diện và thông tin liên lạc
VC-1
Một tiêu chuẩn nén video cung cấp tỷ lệ nén cao và hỗ trợ các độ phân giải và tốc độ bit khác nhau.
KHÔNG
Không có dữ liệu
AVC
KHÔNG
Không có dữ liệu
JPEG
Hỗ trợ định dạng nén hình ảnh được sử dụng rộng rãi cho ảnh và đồ họa.
KHÔNG
Không có dữ liệu
ECC
Công nghệ sửa lỗi giúp phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ do nhiễu hoặc trục trặc ngẫu nhiên.
KHÔNG
Không có dữ liệu
Lệnh Intel® AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
KHÔNG
Chứa
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
1
max 8
Trung bình: 2.1
max 8
Trung bình: 2.1
Phiên bản RAM (DDR)
Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 3.5
max 5
Trung bình: 3.5
Màn biểu diễn
Số lõi
Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
4
max 16
Trung bình: 6.4
max 16
Trung bình: 6.4
trình đổ bóng GPU
Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
64
max 1536
Trung bình: 122.4
max 1536
Trung bình: 122.4
tần số cơ sở CPU
Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
1200 MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
MHz
max 3200
Trung bình: 922.4 MHz
Hyper-threading
Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.
KHÔNG
KHÔNG
64-bit
Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
4
max 24
Trung bình: 5.7
max 24
Trung bình: 5.7
Tần số bộ xử lý tối đa
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
1.2 GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
GHz
max 4.4
Trung bình: 2.4 GHz
Hệ số nhân đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
FLOPS
Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
33 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
0.0554 TFLOPS
max 2272
Trung bình: 262.9 TFLOPS
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm kiểm tra AnTuTu
AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Hiển thị tất cả
368232
max 988414
Trung bình: 324226.4
max 988414
Trung bình: 324226.4

FAQ

HiSilicon Kirin 620 và HiSilicon Kirin 620 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, HiSilicon Kirin 620 đã ghi được 368232 điểm. HiSilicon Kirin 620 đã ghi được Không có dữ liệu điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

HiSilicon Kirin 620 có 4 lõi. HiSilicon Kirin 620 có Không có dữ liệu lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

HiSilicon Kirin 620 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. HiSilicon Kirin 620 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên HiSilicon Kirin 620 và HiSilicon Kirin 620?

HiSilicon Kirin 620 sử dụng Không có dữ liệu. Bộ xử lý HiSilicon Kirin 620 đã cài đặt lõi đồ họa Không có dữ liệu.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

HiSilicon Kirin 620 có tốc độ 1200 MHz. HiSilicon Kirin 620 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

HiSilicon Kirin 620 hỗ trợ DDR3. HiSilicon Kirin 620 hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

HiSilicon Kirin 620 có tần số tối đa là 1.2 Hz. Tần số tối đa cho HiSilicon Kirin 620 đạt Không có dữ liệu GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của HiSilicon Kirin 620 có thể lên tới Không có dữ liệu Watts. HiSilicon Kirin 620 có tối đa Không có dữ liệu Watt.