MediaTek Helio P18

252 Xếp hạng - Tốt nhất bộ xử lý di động
+ So sánh
    Xếp hạng: 0 Điểm

    KEY KEY

    Интерфейсы и коммуникации
    Phiên bản eMMC   5.1
    VC-1   KHÔNG
    AVC   KHÔNG
    Спецификация памяти
    tần số bộ nhớ   933 MHz
    Băng thông bộ nhớ   7 GB/s
    tối đa. Ký ức   4 GB
    MediaTek Helio P18

    Mô tả

    Bộ xử lý MediaTek Helio P18 được sản xuất bằng công nghệ xử lý 28nm. Có lõi hiệu suất 8 để tăng tốc ứng dụng và đa nhiệm ấn tượng. 8 luồng cho phép bạn quản lý tác vụ hiệu quả hơn và xử lý dữ liệu nhanh hơn.

    Bộ xử lý MediaTek Helio P18 hỗ trợ RAM LDDR3. Số lượng kênh bộ nhớ đạt 1, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và tốc độ xử lý. Tần số bộ nhớ 933 MHz.

    Bộ xử lý đang chạy ở tần số cơ bản là 2000 MHz. Tần số cơ bản của GPU là 800 MHz. Có thể đạt tới 800 MHz khi tải tối đa. Tổng số đơn vị đổ bóng là 32, đảm bảo hiệu suất cao trong các tác vụ chuyên sâu về đồ họa.

    Bây giờ là về kết quả kiểm tra MediaTek Helio P18.

    Bộ điều hợp hỗ trợ phiên bản Bluetooth 4.

    Tại sao MediaTek Helio P18 lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá MediaTek Helio P18: Khoảng thời gian cơ bản

    Интерфейсы и коммуникации
    0
    Tham chiếu
    Phiên bản eMMC
    Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn. Hiển thị tất cả
    5.1
    max 5.1
    Trung bình: 2.7
    5.1
    VC-1
    KHÔNG
    AVC
    KHÔNG
    JPEG
    Chứa
    ECC
    KHÔNG
    Поддержка 4G
    Chứa
    Команды Intel® AES-NI
    KHÔNG
    Спецификация памяти
    1
    Tham chiếu
    tần số bộ nhớ
    RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
    933 MHz
    max 7500
    Trung bình: 1701 MHz
    7500 MHz
    Băng thông bộ nhớ
    Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
    7 GB/s
    max 77
    Trung bình: 24.1 GB/s
    77 GB/s
    tối đa. Ký ức
    Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
    4 GB
    max 64
    Trung bình: 17.1 GB
    64 GB
    tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
    Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
    1
    max 8
    Trung bình: 2.1
    8
    Phiên bản RAM (DDR)
    Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn. Hiển thị tất cả
    3
    max 5
    Trung bình: 3.5
    5
    Производительность
    0
    Tham chiếu
    Số lõi
    Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v. Hiển thị tất cả
    8
    max 16
    Trung bình: 6.4
    16
    trình đổ bóng GPU
    Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao. Hiển thị tất cả
    32
    max 1536
    Trung bình: 122.4
    1536
    tần số cơ sở CPU
    Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị. Hiển thị tất cả
    2000 MHz
    max 3200
    Trung bình: 922.4 MHz
    3200 MHz
    Tốc độ tải dữ liệu
    Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác. Hiển thị tất cả
    50 Mbit/s
    max 1280
    Trung bình: 176.3 Mbit/s
    1280 Mbit/s
    Hyper-threading
    KHÔNG
    64-bit
    Chứa
    Số của chủ đề
    Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
    8
    max 24
    Trung bình: 5.7
    24
    Множитель разблокирован
    KHÔNG
    FLOPS
    Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
    55 TFLOPS
    max 2272
    Trung bình: 262.9 TFLOPS
    2272 TFLOPS

    FAQ

    MediaTek Helio P18 có bao nhiêu lõi

    8 lõi.

    Công nghệ sản xuất bộ xử lý MediaTek Helio P18 là gì

    Quy trình công nghệ 28 nm.

    FLOPS của bộ xử lý MediaTek Helio P18 là gì?

    55 TFLOPS

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------