LG Stylo 2 LG Stylo 2
LG Stylus 2 Plus LG Stylus 2 Plus
VS

So sánh LG Stylo 2 vs LG Stylus 2 Plus

LG Stylo 2

LG Stylo 2

Xếp hạng: 16 Điểm
LG Stylus 2 Plus

WINNER
LG Stylus 2 Plus

Xếp hạng: 18 Điểm
cấp độ
LG Stylo 2
LG Stylus 2 Plus
Màn biểu diễn
0
0
Trưng bày
3
4
Máy ảnh
0
1
Ắc quy
2
2
Khác
2
3
Các đặc điểm chính
5
5
Giao diện và thông tin liên lạc
3
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Độ phân giải máy ảnh chính

LG Stylo 2: 13 MP LG Stylus 2 Plus: 16 MP

Phiên bản android

LG Stylo 2: 6 LG Stylus 2 Plus: 6

Dung lượng pin

LG Stylo 2: 3000 mAh LG Stylus 2 Plus: 3000 mAh

Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình

LG Stylo 2: 258 ppi LG Stylus 2 Plus: 387 ppi

kích thước hiển thị

LG Stylo 2: 5.7 " LG Stylus 2 Plus: 5.7 "

Mô tả

So sánh máy ảnh Trong các bài kiểm tra DxOMark, LG Stylo 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Stylus 2 Plus đạt điểm Không có dữ liệu trong bài kiểm tra máy ảnh DxOMark.

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG Stylo 2 13 MP, so với 16 MP cho LG Stylus 2 Plus. Khẩu độ máy ảnh chính tại LG Stylo 2 f/Không có dữ liệu. Tại LG Stylus 2 Plus khẩu độ đạt f/2.2. Điện thoại thông minh đầu tiên có đèn flash LED, điện thoại thứ hai có đèn flash LED.

Độ phân giải của máy ảnh trước cho thiết bị đầu tiên là 5 MP so với 8 MP cho LG Stylus 2 Plus. Đối với khẩu độ, điện thoại thông minh đầu tiên có f/Không có dữ liệu so với f/Không có dữ liệu của điện thoại thông minh thứ hai.

So sánh hiệu suất. LG Stylo 2 đã cài đặt chip Qualcomm Snapdragon 410. Tần số bộ xử lý đạt Không có dữ liệu GHz. Adreno 306 chịu trách nhiệm về đồ họa. Tần số của lõi đồ họa đạt 450 MHz. LG Stylo 2 đã cài đặt 2 GB RAM. Dung lượng RAM tối đa cho kiểu máy này đạt Không có dữ liệu. Phiên bản RAM là DDRKhông có dữ liệu.

LG Stylus 2 Plus được trang bị Qualcomm Snapdragon 430. Tần số bộ xử lý là Không có dữ liệu GHz. Về mặt đồ họa, nhân Adreno 505 được sử dụng ở đây. Lõi video có khả năng hoạt động ở tần số lên tới 450 MHz. Máy được trang bị RAM 3 GB. Phiên bản RAM cho LG Stylus 2 Plus DDR3.

Kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, LG Stylo 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm trong tổng số 911349 điểm có thể. LG Stylus 2 Plus đã ghi được Không có dữ liệu trên AnTuTu.

So sánh các màn hình. Trên tàu LG Stylo 2 đã cài đặt ma trận màn hình IPS LCD. Độ phân giải màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh đạt tới 258màn hình dpi.

Tốc độ làm mới màn hình của

LG Stylo 2 là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng của màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

LG Stylus 2 Plus có ma trận IPS LCD với đường chéo là 5.7 inch. Ở đây mật độ điểm ảnh là 387 ppi. Tốc độ làm mới màn hình là Không có dữ liệu Hz. Và độ sáng màn hình đạt Không có dữ liệu cd/m².

Thiết bị và đặc điểm chung. LG Stylo 2 ra mắt vào năm Không có dữ liệu. LG Stylus 2 Plus đã gửi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên có lớp bảo vệKhông có dữ liệu chống bụi và hơi ẩm IP, so với lớpKhông có dữ liệu IP của thiết bị thứ hai.

LG Stylo 2 hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu thẻ sim, so với 2 của LG Stylus 2 Plus.

LG Stylo 2 nặng 145 gam so với 146 gam của LG Stylus 2 Plus. Độ dày của điện thoại thông minh đầu tiên là 7.4 mm, so với 7.4 mm của điện thoại thông minh thứ hai.

LG Stylo 2 có phiên bản USB 2 và LG Stylus 2 Plus có phiên bản USB 2. Điện thoại thông minh đầu tiên đang chạy phiên bản Android 6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt phiên bản Android 6. LG Stylo 2 có khả năng hỗ trợ phiên bản Không có dữ liệu Wi-Fi. LG Stylus 2 Plus hỗ trợ phiên bản Wi-Fi Không có dữ liệu.

Điện thoại thông minh đầu tiên hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB, điện thoại thông minh thứ hai lên tới Không có dữ liệu GB.

Tại sao LG Stylus 2 Plus tốt hơn LG Stylo 2?

  • Cân nặng 145 g против 146 g, ít hơn bởi -1%

So sánh LG Stylo 2 và LG Stylus 2 Plus: khoảng thời gian cơ bản

LG Stylo 2
LG Stylo 2
LG Stylus 2 Plus
LG Stylus 2 Plus
Màn biểu diễn
ĐẬP
Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
2 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
3 GB
max 18
Trung bình: 2.8 GB
cấu hình bộ xử lý
4 ядра по 1.2 GHz
8 ядер по 1.4
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
32 KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
KB
max 256
Trung bình: 90.5 KB
Mô hình bộ xử lý
Có nhiều mẫu bộ xử lý khác nhau từ các nhà sản xuất khác nhau như Qualcomm, MediaTek, Samsung Exynos và Apple A-series. Mỗi mẫu bộ xử lý có các đặc điểm riêng, chẳng hạn như số lượng lõi, tốc độ xung nhịp, kiến trúc và hiệu suất năng lượng. Hiển thị tất cả
Qualcomm Snapdragon 410
Qualcomm Snapdragon 430
Bộ tăng tốc đồ họa (GPU)
Chịu trách nhiệm xử lý và hiển thị đồ họa trên màn hình thiết bị.
Adreno 306
Adreno 505
Phiên bản lưu trữ eMMC
eMMC là một tiêu chuẩn bộ nhớ flash cung cấp chi phí thấp và khả năng lưu trữ tốt.
4.51
max 5.1
Trung bình:
max 5.1
Trung bình:
Thẻ nhớ
microSDXC
microSDXC
bộ nhớ tích lũy
16
max 1024
Trung bình:
32
max 1024
Trung bình:
Công nghệ xử ký
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
28 nm
Trung bình: 22.9 nm
Tần số tối đa của lõi đồ họa
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
450 MHz
max 1100
Trung bình: 611.8 MHz
Trưng bày
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
258 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
387 ppi
max 848
Trung bình: 296.2 ppi
kích thước hiển thị
Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
5.7 "
max 10.1
Trung bình: 5.1 "
Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì hình ảnh hiển thị càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải màn hình không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Các yếu tố như loại màn hình, độ sáng, độ tương phản và tái tạo màu sắc cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
720 x 1280 px
1090 x 1920
Ma trận màn hình
Có nhiều loại ma trận màn hình khác nhau như IPS, AMOLED, TFT và các loại khác. Màn hình IPS cung cấp góc nhìn rộng và độ chính xác màu tốt. Màn hình AMOLED có màu sắc phong phú hơn, màu đen sâu hơn và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn. Màn hình TFT thường có giá phải chăng hơn nhưng có thể có góc nhìn hạn chế và khả năng tái tạo màu sắc kém chính xác hơn. Hiển thị tất cả
IPS LCD
IPS LCD
Tỷ lệ khung hình
16:9
Không có dữ liệu
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
5 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
8 MP
max 64
Trung bình: 7.7 MP
Độ phân giải máy ảnh chính
Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
13 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
16 MP
max 200
Trung bình: 14.2 MP
1080 (Máy ảnh tự sướng)
30
max 240
Trung bình: 32.7
max 240
Trung bình: 32.7
AF (Máy ảnh tự sướng)
Chứa
Chứa
Quay video (máy ảnh chính)
1080 x 30
1080 x 30
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Tốc biến
Nếu ánh sáng không được như mong muốn, đèn flash sẽ rất hữu ích. Thiết bị cũng có thể được sử dụng như một đèn pin. Hiển thị tất cả
LED
LED
Ắc quy
Loại pin
Một trong những loại phổ biến nhất là pin lithium-ion (Li-Ion).
Li-Ion
Li-Ion
Dung lượng pin
Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
3000 mAh
max 22000
Trung bình: 3090.7 mAh
pin rời
Chứa
Chứa
Khác
Các đặc điểm chính
Cân nặng
145 g
Trung bình: 158.9 g
146 g
Trung bình: 158.9 g
độ dày
7.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
7.4 mm
Trung bình: 9.7 mm
Chiều rộng
79.5 mm
Trung bình: 71 mm
79.6 mm
Trung bình: 71 mm
Chiều cao
155 mm
Trung bình: 143.5 mm
155 mm
Trung bình: 143.5 mm
3.5 mm jack
Giắc cắm âm thanh analog cho phép bạn kết nối tai nghe tiêu chuẩn, bộ tai nghe hoặc các thiết bị âm thanh khác với điện thoại thông minh của bạn Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản android
6
max 13
Trung bình: 6.3
6
max 13
Trung bình: 6.3
loại SIM
Có một số loại thẻ SIM, bao gồm SIM tiêu chuẩn, Micro SIM, Nano SIM và eSIM. Micro SIM được thiết kế cho các thiết bị nhỏ hơn và Nano SIM dành cho điện thoại thông minh thậm chí còn mỏng hơn và nhỏ gọn hơn. eSIM (SIM nhúng) là mô-đun SIM điện tử nhúng không yêu cầu thẻ vật lý. Hiển thị tất cả
Nano SIM
Nano SIM
Giao diện và thông tin liên lạc
GPS
GPS giúp xác định vị trí của đối tượng, để tìm bản đồ. Được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu điều hướng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản Bluetooth
Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
4.1
max 6
Trung bình: 3.9
Đầu vào 1080
30
max 960
Trung bình: 40.3
30
max 960
Trung bình: 40.3
Quay video HDR10
Khả năng quay video với dải động được cải thiện và màu sắc sáng hơn và tương phản hơn.
Chứa
Chứa
cập nhật OTA
Với chức năng cập nhật OTA, điện thoại thông minh có thể tự động tải xuống và cài đặt các phiên bản mới của hệ điều hành, bản vá bảo mật và các bản cập nhật khác mà không cần kết nối với máy tính. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
4G (LTE)
LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản USB
Phiên bản mới quản lý điện năng tiện lợi hơn, thao tác nhanh hơn
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
2
max 3.2
Trung bình: 2.1
Wi-Fi
Thiết bị có thể hoạt động thông qua Wi-Fi.
Chứa
Chứa
gia tốc kế
Gia tốc kế đo gia tốc tuyến tính của thiết bị trong không gian. Nó là cần thiết để xác định thời điểm thiết bị thay đổi từ dọc sang ngang. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Cảm biến tiệm cận
Mục đích chính của cảm biến là tự động tắt màn hình hoặc chặn đầu vào cảm ứng khi điện thoại thông minh ở gần tai người dùng trong khi gọi hoặc để gần mặt khi trò chuyện. Điều này ngăn việc vô tình chạm hoặc kích hoạt các chức năng trong khi gọi và cải thiện khả năng sử dụng. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Wi-Fi Direct
công nghệ cho phép các thiết bị kết nối trực tiếp với nhau qua kết nối không dây Wi-Fi mà không cần bộ định tuyến hoặc điểm truy cập. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa

FAQ

LG Stylo 2 và LG Stylus 2 Plus hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo điểm chuẩn AnTuTu, LG Stylo 2 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. LG Stylus 2 Plus đạt Không có dữ liệu trong bài kiểm tra AnTuTu trên tổng số 911349 có thể.

Điện thoại thông minh có camera gì?

Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính cho LG Stylo 2 13 MP, so với 16 MP cho LG Stylus 2 Plus.

Máy ảnh trước của điện thoại thông minh đầu tiên nhận được độ phân giải 5 MP, so với 8 MP của chiếc thứ hai.

Bộ tích lũy nào tốt hơn cho LG Stylo 2 hoặc LG Stylus 2 Plus?

Dung lượng pin của LG Stylo 2 là 3000 mAh, so với 3000 của LG Stylus 2 Plus.

Loại bộ nhớ nào?

Đối với bộ nhớ trong, nó là 16 GB cho thiết bị đầu tiên và 32 GB cho thiết bị thứ hai.

Điện thoại thông minh có màn hình gì

Màn hình của điện thoại thông minh đầu tiên được trang bị ma trận IPS LCD, màn hình thứ hai có ma trận IPS LCD.

Bộ xử lý nào tốt hơn - LG Stylo 2 hay LG Stylus 2 Plus?

LG Stylo 2 có Qualcomm Snapdragon 410 trên tàu, người kia có Qualcomm Snapdragon 430.

Độ phân giải màn hình là gì?

Độ phân giải màn hình của LG Stylo 2 là 5.7 inch, so với 5.7 inch của LG Stylus 2 Plus.

Chúng nặng bao nhiêu?

LG Stylo 2 nặng 145 gam so với 146 gam của LG Stylus 2 Plus.

Có bao nhiêu thẻ SIM được hỗ trợ?

Điện thoại thông minh đầu tiên có thể hỗ trợ tối đa Không có dữ liệu, so với 2 cho điện thoại thông minh thứ hai.

Việc bán hàng bắt đầu khi nào?

LG Stylo 2 đã được công bố vào Không có dữ liệu. LG Stylus 2 Plus trong Không có dữ liệu.

Bạn đang sử dụng phiên bản hệ điều hành nào?

LG Stylo 2 6 có phiên bản Android, LG Stylus 2 Plus 6 có phiên bản Android.

Điện thoại thông minh có thể cài đặt bao nhiêu bộ nhớ?

LG Stylo 2 hỗ trợ thẻ nhớ lên tới Không có dữ liệu GB và LG Stylus 2 Plus lên tới Không có dữ liệu GB.

Loại chống ẩm nào?

IPKhông có dữ liệu của LG Stylo 2 so với IPKhông có dữ liệu của LG Stylus 2 Plus.