LG G Vista

5321 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 14 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   1.5 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.2
    Модель процессора   Qualcomm Snapdragon 400
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   258 ppi
    kích thước hiển thị   5.7 "
    Разрешение экрана   720 x 1280
    LG G Vista

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh LG G Vista. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 5.7 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 258dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của LG G Vista. Mô hình này chạy trên chip Qualcomm Snapdragon 400 với kích thước bóng bán dẫn là 28 nm. Lõi video Adreno 305 chịu trách nhiệm về đồ họa. Dung lượng RAM là 1.5 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 8 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Độ phân giải của máy ảnh trước 1. Máy ảnh chính có LED đèn flash.

    Trọng số của LG G Vista là 168. Dung lượng pin là 3200 mAh. Loại pin là Li-Ion. LG G Vista đã xếp hạng 5321 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao LG G Vista lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá LG G Vista: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1.5 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.2
    Модель процессора
    Qualcomm Snapdragon 400
    Графический ускоритель (GPU)
    Adreno 305
    Карта памяти
    microSDHC
    bộ nhớ tích lũy
    8
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Công nghệ xử ký
    Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
    28 nm
    Trung bình: 22.9 nm
    4 nm
    Tần số tối đa của lõi đồ họa
    Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
    450 MHz
    max 1100
    Trung bình: 611.8 MHz
    1100 MHz
    Дисплей
    4
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    258 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    5.7 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    720 x 1280
    Gorilla Glass
    Chứa
    Устойчивое к царапинам стекло
    Chứa
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    Độ phân giải camera trước
    1.3 MP
    max 64
    Trung bình: 7.7 MP
    64 MP
    Độ phân giải máy ảnh chính
    Độ phân giải của camera chính càng cao thì hình ảnh và video càng chi tiết và rõ nét. Tuy nhiên, độ phân giải không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh. Chất lượng quang học, kích thước pixel, độ nhạy sáng và các yếu tố khác cũng rất quan trọng. Hiển thị tất cả
    8 MP
    max 200
    Trung bình: 14.2 MP
    200 MP
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Настройка значения ISO
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Автофокус
    Chứa
    Laser autofocus (LAF)
    Chứa
    Аккумулятор
    2
    Tham chiếu
    Тип аккумулятора
    Li-Ion
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    3200 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    29
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    27
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    2
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    4
    Tham chiếu
    Cân nặng
    168 g
    Trung bình: 158.9 g
    47 g
    độ dày
    9.1 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    79.2 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    152.1 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.4
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Micro SIM
    Интерфейсы и коммуникации
    4
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    Chứa
    Phiên bản Bluetooth
    Mỗi phiên bản Bluetooth mới đều có những tính năng và cải tiến riêng so với phiên bản trước.
    4
    max 6
    Trung bình: 3.9
    6
    Đầu vào 1080
    30
    max 960
    Trung bình: 40.3
    960
    Запись видео HDR10
    Chứa
    OTA обновления
    Chứa
    Гироскоп
    Chứa
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa
    Dual band
    Chứa
    Wi-Fi Direct
    Chứa

    FAQ

    LG G Vista có máy ảnh nào?

    Độ phân giải của cảm biến máy ảnh chính 8 MP.

    Máy ảnh trước đã được nâng cấp lên 8 MP.

    LG G Vista có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 8 GB.

    LG G Vista có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của LG G Vista là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 5.7 inch.

    LG G Vista nặng bao nhiêu?

    Trọng lượng là 168 gam.

    LG G Vista có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.4 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------