Karbonn S1 Titanium

8280 Xếp hạng - Tốt nhất Điện thoại thông minh
+ So sánh
    Xếp hạng: 9 Điểm

    KEY KEY

    Производительность
    ĐẬP   1 GB
    Конфигурация процессора   4 ядра по 1.2
    Карта памяти   microSDHC
    Дисплей
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình   244 ppi
    kích thước hiển thị   4.5 "
    Разрешение экрана   540 x 960
    Karbonn S1 Titanium

    Mô tả

    Hãy bắt đầu xem xét các đặc điểm hiển thị của điện thoại thông minh Karbonn S1 Titanium. Ma trận hiển thị của điện thoại thông minh dựa trên công nghệ IPS LCD và có đường chéo màn hình là 4.5 inch. Mật độ điểm ảnh là màn hình 244dpi.

    Bây giờ là về hiệu suất của Karbonn S1 Titanium. Dung lượng RAM là 1 GB. Dung lượng bộ nhớ vĩnh viễn 4 GB.

    Hãy chuyển sang máy ảnh của điện thoại thông minh. Máy ảnh chính có LED đèn flash. Kiểu máy này hỗ trợ thẻ SIM 2, thực tế là Mini SIM. Dung lượng pin là 1600 mAh. Karbonn S1 Titanium đã xếp hạng 8280 là một trong những điện thoại thông minh tốt nhất trong số hơn 5.000 điện thoại thông minh được thử nghiệm trong quá trình phân tích và thử nghiệm điện thoại thông minh.

    Tại sao Karbonn S1 Titanium lại tốt hơn các sản phẩm khác?

    Không xứng đáng Không có lỗi

    Đánh giá Karbonn S1 Titanium: Khoảng thời gian cơ bản

    Производительность
    0
    Tham chiếu
    ĐẬP
    Bạn càng có nhiều RAM, bạn càng có thể chạy nhiều ứng dụng và quy trình cùng lúc mà không bị lag hoặc giảm hiệu suất. Hiển thị tất cả
    1 GB
    max 18
    Trung bình: 2.8 GB
    18 GB
    Конфигурация процессора
    4 ядра по 1.2
    Карта памяти
    microSDHC
    bộ nhớ tích lũy
    4
    max 1024
    Trung bình:
    1024
    Дисплей
    3
    Tham chiếu
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch màn hình
    Mật độ điểm ảnh trên mỗi inch càng cao thì hình ảnh hiển thị trên màn hình càng sắc nét và chi tiết. Mật độ điểm ảnh cao tạo ra các cạnh mịn hơn và chi tiết sắc nét hơn. Hiển thị tất cả
    244 ppi
    max 848
    Trung bình: 296.2 ppi
    848 ppi
    kích thước hiển thị
    Nhận thức hình ảnh phụ thuộc vào kích thước màn hình. Càng to càng tốt.
    4.5 "
    max 10.1
    Trung bình: 5.1 "
    10.1 "
    Разрешение экрана
    540 x 960
    Матрица экрана
    IPS LCD
    Соотношение сторон
    16:9
    Камера
    0
    Tham chiếu
    AF (Селфи камера)
    Chứa
    Режим серийной съемки
    Chứa
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Вспышка
    Chứa
    LED
    Экспокоррекция
    Chứa
    Аккумулятор
    1
    Tham chiếu
    Dung lượng pin
    Dung lượng pin càng lớn, điện thoại thông minh có thể hoạt động càng lâu mà không cần sạc lại.
    1600 mAh
    max 22000
    Trung bình: 3090.7 mAh
    22000 mAh
    Съемный аккумулятор
    Chứa
    thời gian đàm thoại
    4
    max 97
    Trung bình: 12.4
    97
    Thời gian chờ
    8
    max 75
    Trung bình: 17.4
    75
    Прочее
    0
    Tham chiếu
    Основные характеристики
    2
    Tham chiếu
    độ dày
    9.3 mm
    Trung bình: 9.7 mm
    4.8 mm
    Chiều rộng
    66 mm
    Trung bình: 71 mm
    42 mm
    Chiều cao
    134.6 mm
    Trung bình: 143.5 mm
    67 mm
    3.5 mm jack
    Chứa
    Phiên bản android
    4.1
    max 13
    Trung bình: 6.3
    13
    Тип SIM
    Mini SIM
    Аудио
    10
    Tham chiếu
    Аудио
    3.5 mm jack
    Chứa
    FM-приемник
    Chứa
    Интерфейсы и коммуникации
    1
    Tham chiếu
    GPS
    Chứa
    NFC
    KHÔNG
    Запись видео HDR10
    Chứa
    Số lượng thẻ SIM
    2
    max 2
    Trung bình: 1.9
    2
    OTA обновления
    Chứa
    Гироскоп
    KHÔNG
    Компас
    Chứa
    Wi-Fi
    Chứa
    Акселерометр
    Chứa
    Датчик приближения
    Chứa

    FAQ

    Karbonn S1 Titanium có bộ nhớ gì?

    Đối với bộ nhớ trong là 4 GB.

    Karbonn S1 Titanium có màn hình nào?

    Màn hình được trang bị ma trận IPS LCD.

    Độ phân giải màn hình của Karbonn S1 Titanium là bao nhiêu?

    Độ phân giải màn hình y là 4.5 inch.

    Có bao nhiêu thẻ sim trong Karbonn S1 Titanium?

    Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ tối đa 2 thẻ SIM.

    Karbonn S1 Titanium có phiên bản hệ điều hành nào?

    4.1 phiên bản Android.

    [TypeError] 
    preg_match(): Argument #2 ($subject) must be of type string, array given (0)
    /home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #0: preg_match
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/components/bitrix/news.list/component.php:51
    #1: include(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:615
    #2: CBitrixComponent->__includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/component.php:692
    #3: CBitrixComponent->includeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/classes/general/main.php:1195
    #4: CAllMain->IncludeComponent
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/include/detail_product.php:346
    #5: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/router.php:71
    #6: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/bitrix/modules/main/include/urlrewrite.php:184
    #7: include_once(string)
    	/home/bitrix/ext_www/rankquality.com/404.php:2
    ----------